Kết quả NEC Nijmegen vs AFC Ajax, 22h45 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 14

  • NEC Nijmegen vs AFC Ajax: Diễn biến chính

  • 13'
    Sontje Hansen goalnbsp;
    1-0
  • 15'
    1-1
    goalnbsp;Wout Weghorst (Assist:Kenneth Taylor)
  • 31'
    1-1
    Devyne Rensch
  • 34'
    1-1
    nbsp;Anton Gaaei
    nbsp;Devyne Rensch
  • 46'
    1-1
    nbsp;Kian Fitz-Jim
    nbsp;Kristian Hlynsson
  • 48'
    1-2
    goalnbsp;Wout Weghorst (Assist:Kenneth Taylor)
  • 51'
    1-2
    Wout Weghorst
  • 59'
    Thomas Ouwejan nbsp;
    Philippe Sandler nbsp;
    1-2
  • 68'
    1-2
    nbsp;Chuba Akpom
    nbsp;Wout Weghorst
  • 68'
    1-2
    nbsp;Bertrand Traore
    nbsp;Steven Berghuis
  • 68'
    Rober Gonzalez nbsp;
    Basar Onal nbsp;
    1-2
  • 69'
    1-2
    Anton Gaaei
  • 74'
    1-2
    Jorrel Hato
  • 74'
    1-2
    nbsp;Jordan Henderson
    nbsp;Kenneth Taylor
  • 86'
    Kento Shiogai nbsp;
    Sontje Hansen nbsp;
    1-2
  • 86'
    Ivan Marquez Alvarez nbsp;
    Dirk Proper nbsp;
    1-2
  • 86'
    Vito van Crooij nbsp;
    Sami Ouaissa nbsp;
    1-2
  • 90'
    Kodai Sano
    1-2
  • 90'
    1-2
    Ahmetcan Kaplan
  • NEC Nijmegen vs AFC Ajax: Đội hình chính và dự bị

  • NEC Nijmegen4-2-3-1
    22
    Robin Roefs
    24
    Calvin Verdonk
    17
    Bram Nuytinck
    3
    Philippe Sandler
    2
    Brayann Pereira
    23
    Kodai Sano
    71
    Dirk Proper
    11
    Basar Onal
    25
    Sami Ouaissa
    10
    Sontje Hansen
    18
    Koki Ogawa
    23
    Steven Berghuis
    25
    Wout Weghorst
    38
    Kristian Hlynsson
    18
    Davy Klaassen
    21
    Branco van den Boomen
    8
    Kenneth Taylor
    2
    Devyne Rensch
    37
    Josip Sutalo
    13
    Ahmetcan Kaplan
    4
    Jorrel Hato
    22
    Remko Pasveer
    AFC Ajax4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 5Thomas Ouwejan
    32Vito van Crooij
    4Ivan Marquez Alvarez
    9Kento Shiogai
    7Rober Gonzalez
    20Lasse Schone
    8Argyrios Darelas
    1Stijn van Gassel
    31Rijk Janse
    19Lefteris Lyratzis
    Bertrand Traore 20
    Anton Gaaei 3
    Kian Fitz-Jim 28
    Jordan Henderson 6
    Chuba Akpom 10
    Christian Rasmussen 29
    Youri Baas 15
    Jay Gorter 12
    Owen Wijndal 5
    Paul Reverson 52
    Jorthy Mokio 31
    Dies Janse 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rogier Meijer
    Maurice Steijn
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • NEC Nijmegen vs AFC Ajax: Số liệu thống kê

  • NEC Nijmegen
    AFC Ajax
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 474
    Số đường chuyền
    456
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    85%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 120
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation