Kết quả NEC Nijmegen vs Fortuna Sittard, 22h45 ngày 19/01
Kết quả NEC Nijmegen vs Fortuna Sittard
Đối đầu NEC Nijmegen vs Fortuna Sittard
Phong độ NEC Nijmegen gần đây
Phong độ Fortuna Sittard gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202522:45
-
Fortuna Sittard 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.90O 2.75
0.99U 2.75
0.891
1.91X
3.752
3.75Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.90O 0.5
0.35U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu NEC Nijmegen vs Fortuna Sittard
-
Sân vận động: Stadion de Goffert
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 19
-
NEC Nijmegen vs Fortuna Sittard: Diễn biến chính
-
33'0-0Rosier Loreintz
-
34'Sami Ouaissa nbsp;1-0
-
39'1-1nbsp;Rosier Loreintz
-
43'1-1Ryan Fosso
-
45'1-1Darijo Grujcic
-
62'Bryan Linssen nbsp;
Mees Hoedemakers nbsp;1-1 -
62'1-1nbsp;Mitchell Dijks
nbsp;Jasper Dahlhaus -
69'Vito van Crooij nbsp;2-1
-
70'2-1Alessio da Cruz
-
71'2-1Luuk Koopmans
-
71'Calvin Verdonk nbsp;3-1
-
75'3-1nbsp;Makan Aiko
nbsp;Alen Halilovic -
75'3-1nbsp;Josip Mitrovic
nbsp;Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto -
75'3-1nbsp;Syb Van Ottele
nbsp;Ryan Fosso -
77'Basar Onal nbsp;
Vito van Crooij nbsp;3-1 -
77'Thomas Ouwejan nbsp;
Sami Ouaissa nbsp;3-1 -
80'3-1nbsp;Michut Edouard
nbsp;Alessio da Cruz -
82'Thomas Ouwejan nbsp;4-1
-
86'Bram Nuytinck nbsp;
Philippe Sandler nbsp;4-1 -
86'Kento Shiogai nbsp;
Koki Ogawa nbsp;4-1
-
NEC Nijmegen vs Fortuna Sittard: Đội hình chính và dự bị
-
NEC Nijmegen4-2-3-122Robin Roefs24Calvin Verdonk3Philippe Sandler4Ivan Marquez Alvarez2Brayann Pereira6Mees Hoedemakers71Dirk Proper23Kodai Sano32Vito van Crooij25Sami Ouaissa18Koki Ogawa23Alessio da Cruz10Alen Halilovic22Samuel Bastien7Kristoffer Peterson80Ryan Fosso32Rosier Loreintz12Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto4Shawn Adewoye5Darijo Grujcic8Jasper Dahlhaus1Luuk Koopmans
- Đội hình dự bị
-
9Kento Shiogai30Bryan Linssen17Bram Nuytinck5Thomas Ouwejan11Basar Onal20Lasse Schone8Argyrios Darelas19Lefteris Lyratzis1Stijn van Gassel31Rijk Janse14Lars Olden Larsen7Rober GonzalezJosip Mitrovic 28Michut Edouard 20Makan Aiko 11Mitchell Dijks 35Syb Van Ottele 6Luka Tunjic 77Niels Martens 40Tristan Schenkhuizen 38Umaro Embalo 85Ramazan Bayram 71
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Rogier MeijerDanny Buijs
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
NEC Nijmegen vs Fortuna Sittard: Số liệu thống kê
-
NEC NijmegenFortuna Sittard
-
2Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
442Số đường chuyền510
-
nbsp;nbsp;
-
86%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
30Đánh đầu28
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
31Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 19 | 15 | 1 | 3 | 62 | 18 | 44 | 46 | T T B T H B |
2 | AFC Ajax | 19 | 14 | 3 | 2 | 41 | 17 | 24 | 45 | H B T T T T |
3 | FC Utrecht | 19 | 12 | 4 | 3 | 36 | 29 | 7 | 40 | H T H B T H |
4 | Feyenoord | 19 | 10 | 6 | 3 | 42 | 24 | 18 | 36 | H T T B B H |
5 | FC Twente Enschede | 19 | 10 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 34 | T B T B T B |
6 | AZ Alkmaar | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 19 | 14 | 34 | T T T T H H |
7 | Go Ahead Eagles | 19 | 9 | 4 | 6 | 35 | 28 | 7 | 31 | B T H T T T |
8 | Fortuna Sittard | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 32 | -6 | 25 | H H T T B B |
9 | NAC Breda | 19 | 8 | 1 | 10 | 23 | 32 | -9 | 25 | T T B B B T |
10 | SC Heerenveen | 19 | 7 | 3 | 9 | 21 | 35 | -14 | 24 | H T T B T B |
11 | NEC Nijmegen | 19 | 7 | 2 | 10 | 28 | 25 | 3 | 23 | B B H B T T |
12 | Willem II | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | B B T T B H |
13 | PEC Zwolle | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T H B H B T |
14 | Heracles Almelo | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 34 | -13 | 18 | H B H B H T |
15 | Groningen | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 28 | -13 | 17 | B T H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 19 | 2 | 8 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | B B H B H H |
17 | Almere City FC | 19 | 2 | 4 | 13 | 10 | 39 | -29 | 10 | B B B T H B |
18 | RKC Waalwijk | 19 | 1 | 5 | 13 | 20 | 44 | -24 | 8 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation