Kết quả NEC Nijmegen vs Fortuna Sittard, 22h45 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 19

  • NEC Nijmegen vs Fortuna Sittard: Diễn biến chính

  • 33'
    0-0
    Rosier Loreintz
  • 34'
    Sami Ouaissa goalnbsp;
    1-0
  • 39'
    1-1
    goalnbsp;Rosier Loreintz
  • 43'
    1-1
    Ryan Fosso
  • 45'
    1-1
    Darijo Grujcic
  • 62'
    Bryan Linssen nbsp;
    Mees Hoedemakers nbsp;
    1-1
  • 62'
    1-1
    nbsp;Mitchell Dijks
    nbsp;Jasper Dahlhaus
  • 69'
    Vito van Crooij goalnbsp;
    2-1
  • 70'
    2-1
    Alessio da Cruz
  • 71'
    2-1
    Luuk Koopmans
  • 71'
    Calvin Verdonk goalnbsp;
    3-1
  • 75'
    3-1
    nbsp;Makan Aiko
    nbsp;Alen Halilovic
  • 75'
    3-1
    nbsp;Josip Mitrovic
    nbsp;Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
  • 75'
    3-1
    nbsp;Syb Van Ottele
    nbsp;Ryan Fosso
  • 77'
    Basar Onal nbsp;
    Vito van Crooij nbsp;
    3-1
  • 77'
    Thomas Ouwejan nbsp;
    Sami Ouaissa nbsp;
    3-1
  • 80'
    3-1
    nbsp;Michut Edouard
    nbsp;Alessio da Cruz
  • 82'
    Thomas Ouwejan goalnbsp;
    4-1
  • 86'
    Bram Nuytinck nbsp;
    Philippe Sandler nbsp;
    4-1
  • 86'
    Kento Shiogai nbsp;
    Koki Ogawa nbsp;
    4-1
  • NEC Nijmegen vs Fortuna Sittard: Đội hình chính và dự bị

  • NEC Nijmegen4-2-3-1
    22
    Robin Roefs
    24
    Calvin Verdonk
    3
    Philippe Sandler
    4
    Ivan Marquez Alvarez
    2
    Brayann Pereira
    6
    Mees Hoedemakers
    71
    Dirk Proper
    23
    Kodai Sano
    32
    Vito van Crooij
    25
    Sami Ouaissa
    18
    Koki Ogawa
    23
    Alessio da Cruz
    10
    Alen Halilovic
    22
    Samuel Bastien
    7
    Kristoffer Peterson
    80
    Ryan Fosso
    32
    Rosier Loreintz
    12
    Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
    4
    Shawn Adewoye
    5
    Darijo Grujcic
    8
    Jasper Dahlhaus
    1
    Luuk Koopmans
    Fortuna Sittard4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Kento Shiogai
    30Bryan Linssen
    17Bram Nuytinck
    5Thomas Ouwejan
    11Basar Onal
    20Lasse Schone
    8Argyrios Darelas
    19Lefteris Lyratzis
    1Stijn van Gassel
    31Rijk Janse
    14Lars Olden Larsen
    7Rober Gonzalez
    Josip Mitrovic 28
    Michut Edouard 20
    Makan Aiko 11
    Mitchell Dijks 35
    Syb Van Ottele 6
    Luka Tunjic 77
    Niels Martens 40
    Tristan Schenkhuizen 38
    Umaro Embalo 85
    Ramazan Bayram 71
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rogier Meijer
    Danny Buijs
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • NEC Nijmegen vs Fortuna Sittard: Số liệu thống kê

  • NEC Nijmegen
    Fortuna Sittard
  • 2
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 442
    Số đường chuyền
    510
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    106
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    53
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation