Kết quả NEC Nijmegen vs Groningen, 20h30 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 11

  • NEC Nijmegen vs Groningen: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Marvin Peersman
  • 6'
    Koki Ogawa goalnbsp;
    1-0
  • 26'
    Koki Ogawa (Assist:Vito van Crooij) goalnbsp;
    2-0
  • 32'
    Sontje Hansen (Assist:Vito van Crooij) goalnbsp;
    3-0
  • 36'
    3-0
    Jorg Schreuders
  • 43'
    3-0
    Luciano Valente
  • 46'
    Thomas Ouwejan nbsp;
    Philippe Sandler nbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Stije Resink
    nbsp;Tika de Jonge
  • 52'
    Vito van Crooij (Assist:Koki Ogawa) goalnbsp;
    4-0
  • 61'
    Basar Onal nbsp;
    Sontje Hansen nbsp;
    4-0
  • 66'
    Sami Ouaissa nbsp;
    Vito van Crooij nbsp;
    4-0
  • 67'
    4-0
    nbsp;Joey Pelupessy
    nbsp;Jorg Schreuders
  • 68'
    4-0
    nbsp;Romano Postema
    nbsp;Thom van Bergen
  • 69'
    Calvin Verdonk
    4-0
  • 74'
    Sami Ouaissa (Assist:Basar Onal) goalnbsp;
    5-0
  • 75'
    5-0
    nbsp;Thijs Oosting
    nbsp;Brynjolfur Darri Willumsson
  • 79'
    Kento Shiogai nbsp;
    Koki Ogawa nbsp;
    5-0
  • 79'
    Argyrios Darelas nbsp;
    Rober Gonzalez nbsp;
    5-0
  • 82'
    5-0
    nbsp;Rui Jorge Monteiro Mendes
    nbsp;Luciano Valente
  • 85'
    Sami Ouaissa Penalty awarded
    5-0
  • 86'
    Thomas Ouwejan goalnbsp;
    6-0
  • NEC Nijmegen vs Groningen: Đội hình chính và dự bị

  • NEC Nijmegen4-2-2-2
    22
    Robin Roefs
    24
    Calvin Verdonk
    3
    Philippe Sandler
    4
    Ivan Marquez Alvarez
    2
    Brayann Pereira
    23
    Kodai Sano
    6
    Mees Hoedemakers
    10
    Sontje Hansen
    7
    Rober Gonzalez
    18
    Koki Ogawa
    32
    Vito van Crooij
    26
    Thom van Bergen
    9
    Brynjolfur Darri Willumsson
    8
    Johan Hove
    18
    Tika de Jonge
    10
    Luciano Valente
    14
    Jorg Schreuders
    7
    Leandro Bacuna
    5
    Marco Rente
    43
    Marvin Peersman
    2
    Wouter Prins
    1
    Etienne Vaessen
    Groningen4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Argyrios Darelas
    5Thomas Ouwejan
    11Basar Onal
    9Kento Shiogai
    25Sami Ouaissa
    20Lasse Schone
    1Stijn van Gassel
    31Rijk Janse
    19Lefteris Lyratzis
    Thijs Oosting 25
    Joey Pelupessy 4
    Romano Postema 29
    Stije Resink 6
    Rui Jorge Monteiro Mendes 27
    Noam Emeran 11
    Dirk Baron 24
    Hidde Jurjus 21
    Finn Stam 22
    Sven Bouland 67
    Thijmen Blokzijl 3
    Maxim Mariani 36
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rogier Meijer
    Dick Lukkien
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • NEC Nijmegen vs Groningen: Số liệu thống kê

  • NEC Nijmegen
    Groningen
  • 1
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 461
    Số đường chuyền
    289
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    32
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 19 15 1 3 62 18 44 46 T T B T H B
2 AFC Ajax 19 14 3 2 41 17 24 45 H B T T T T
3 FC Utrecht 19 12 4 3 36 29 7 40 H T H B T H
4 Feyenoord 19 10 6 3 42 24 18 36 H T T B B H
5 FC Twente Enschede 19 10 4 5 39 25 14 34 T B T B T B
6 AZ Alkmaar 19 10 4 5 33 19 14 34 T T T T H H
7 Go Ahead Eagles 19 9 4 6 35 28 7 31 B T H T T T
8 Fortuna Sittard 19 7 4 8 26 32 -6 25 H H T T B B
9 NAC Breda 19 8 1 10 23 32 -9 25 T T B B B T
10 SC Heerenveen 19 7 3 9 21 35 -14 24 H T T B T B
11 NEC Nijmegen 19 7 2 10 28 25 3 23 B B H B T T
12 Willem II 19 6 5 8 24 26 -2 23 B B T T B H
13 PEC Zwolle 19 5 5 9 19 28 -9 20 T H B H B T
14 Heracles Almelo 18 4 6 8 21 34 -13 18 H B H B H T
15 Groningen 18 4 5 9 15 28 -13 17 B T H B H B
16 Sparta Rotterdam 19 2 8 9 16 28 -12 14 B B H B H H
17 Almere City FC 19 2 4 13 10 39 -29 10 B B B T H B
18 RKC Waalwijk 19 1 5 13 20 44 -24 8 H B B H B H

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation