Kết quả PSV Eindhoven vs AZ Alkmaar, 03h00 ngày 12/01
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202503:00
-
AZ Alkmaar 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.89+1.25
1.01O 3.5
0.82U 3.5
0.881
1.32X
5.402
7.00Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.97O 0.5
0.25U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSV Eindhoven vs AZ Alkmaar
-
Sân vận động: Philips Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 18
-
PSV Eindhoven vs AZ Alkmaar: Diễn biến chính
-
27'0-0David Moller Wolfe
-
41'0-1nbsp;Mayckel Lahdo (Assist:David Moller Wolfe)
-
56'0-1nbsp;Ruben van Bommel
nbsp;Mayckel Lahdo -
67'Guus Til nbsp;
Malik Tillman nbsp;0-1 -
67'Joey Veerman nbsp;
Ismael Saibari Ben El Basra nbsp;0-1 -
67'Johan Bakayoko nbsp;
Ivan Perisic nbsp;0-1 -
68'Luuk de Jong (Assist:Guus Til) nbsp;1-1
-
73'1-1nbsp;Mexx Meerdink
nbsp;Troy Parrott -
73'1-1nbsp;Denso Kasius
nbsp;Ernest Poku -
74'1-2nbsp;Mexx Meerdink (Assist:Sven Mijnans)
-
76'1-2Jordy Clasie
-
80'Ricardo Pepi nbsp;
Olivier Boscagli nbsp;1-2 -
83'1-2nbsp;Zico Buurmeester
nbsp;Sven Mijnans -
83'1-2nbsp;Bruno Martins Indi
nbsp;Seiya Maikuma -
85'Luuk de Jong nbsp;2-2
-
PSV Eindhoven vs AZ Alkmaar: Đội hình chính và dự bị
-
PSV Eindhoven4-2-3-11Walter Benitez17Mauro Junior18Olivier Boscagli6Ryan Flamingo37Richard Ledezma34Ismael Saibari Ben El Basra22Jerdy Schouten10Noa Lang7Malik Tillman5Ivan Perisic9Luuk de Jong9Troy Parrott21Ernest Poku10Sven Mijnans23Mayckel Lahdo6Peer Koopmeiners8Jordy Clasie16Seiya Maikuma3Wouter Goes5Alexandre Penetra18David Moller Wolfe1Rome Jayden Owusu-Oduro
- Đội hình dự bị
-
11Johan Bakayoko23Joey Veerman20Guus Til14Ricardo Pepi16Joel Drommel4Armando Obispo32Matteo Dams51Tijn SmolenaarsZico Buurmeester 28Ruben van Bommel 7Denso Kasius 30Mexx Meerdink 35Bruno Martins Indi 4Jayden Addai 17Ro-Zangelo Daal 37Dave Kwakman 33Mees de Wit 34Maxim Dekker 22Jeroen Zoet 41Hobie Verhulst 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
peter boszPascal Jansen
- BXH VĐQG Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
PSV Eindhoven vs AZ Alkmaar: Số liệu thống kê
-
PSV EindhovenAZ Alkmaar
-
11Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
79%Kiểm soát bóng21%
-
nbsp;nbsp;
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
nbsp;nbsp;
-
754Số đường chuyền208
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác66%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu25
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
32Ném biên15
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách15
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
186Pha tấn công51
-
nbsp;nbsp;
-
98Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 19 | 15 | 1 | 3 | 62 | 18 | 44 | 46 | T T B T H B |
2 | AFC Ajax | 19 | 14 | 3 | 2 | 41 | 17 | 24 | 45 | H B T T T T |
3 | FC Utrecht | 19 | 12 | 4 | 3 | 36 | 29 | 7 | 40 | H T H B T H |
4 | Feyenoord | 19 | 10 | 6 | 3 | 42 | 24 | 18 | 36 | H T T B B H |
5 | FC Twente Enschede | 19 | 10 | 4 | 5 | 39 | 25 | 14 | 34 | T B T B T B |
6 | AZ Alkmaar | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 19 | 14 | 34 | T T T T H H |
7 | Go Ahead Eagles | 19 | 9 | 4 | 6 | 35 | 28 | 7 | 31 | B T H T T T |
8 | Fortuna Sittard | 19 | 7 | 4 | 8 | 26 | 32 | -6 | 25 | H H T T B B |
9 | NAC Breda | 19 | 8 | 1 | 10 | 23 | 32 | -9 | 25 | T T B B B T |
10 | SC Heerenveen | 19 | 7 | 3 | 9 | 21 | 35 | -14 | 24 | H T T B T B |
11 | NEC Nijmegen | 19 | 7 | 2 | 10 | 28 | 25 | 3 | 23 | B B H B T T |
12 | Willem II | 19 | 6 | 5 | 8 | 24 | 26 | -2 | 23 | B B T T B H |
13 | PEC Zwolle | 19 | 5 | 5 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | T H B H B T |
14 | Heracles Almelo | 18 | 4 | 6 | 8 | 21 | 34 | -13 | 18 | H B H B H T |
15 | Groningen | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 28 | -13 | 17 | B T H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 19 | 2 | 8 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | B B H B H H |
17 | Almere City FC | 19 | 2 | 4 | 13 | 10 | 39 | -29 | 10 | B B B T H B |
18 | RKC Waalwijk | 19 | 1 | 5 | 13 | 20 | 44 | -24 | 8 | H B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation