Kết quả Fortuna Sittard vs Groningen, 21h30 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Hà Lan 2024-2025 » vòng 10

  • Fortuna Sittard vs Groningen: Diễn biến chính

  • 25'
    Makan Aiko
    0-0
  • 35'
    0-0
    Leandro Bacuna
  • 46'
    Kristoffer Peterson nbsp;
    Makan Aiko nbsp;
    0-0
  • 67'
    0-0
    nbsp;Brynjolfur Darri Willumsson
    nbsp;Romano Postema
  • 68'
    Josip Mitrovic nbsp;
    Ante Erceg nbsp;
    0-0
  • 68'
    Alessio da Cruz nbsp;
    Mitchell Dijks nbsp;
    0-0
  • 72'
    0-0
    Marvin Peersman
  • 79'
    0-0
    nbsp;Rui Jorge Monteiro Mendes
    nbsp;Jorg Schreuders
  • 81'
    Syb Van Ottele nbsp;
    Ryan Fosso nbsp;
    0-0
  • 86'
    Leandro Bacuna(OW)
    1-0
  • 87'
    1-0
    Marco Rente
  • 89'
    1-0
    nbsp;Alex Mortensen
    nbsp;Tika de Jonge
  • 89'
    1-0
    nbsp;Thijs Oosting
    nbsp;Wouter Prins
  • 90'
    Umaro Embalo nbsp;
    Ezequiel Bullaude nbsp;
    1-0
  • Fortuna Sittard vs Groningen: Đội hình chính và dự bị

  • Fortuna Sittard4-2-3-1
    31
    Mattijs Branderhorst
    35
    Mitchell Dijks
    14
    Rodrigo Guth
    4
    Shawn Adewoye
    12
    Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
    32
    Rosier Loreintz
    80
    Ryan Fosso
    8
    Jasper Dahlhaus
    33
    Ezequiel Bullaude
    11
    Makan Aiko
    50
    Ante Erceg
    29
    Romano Postema
    26
    Thom van Bergen
    8
    Johan Hove
    18
    Tika de Jonge
    10
    Luciano Valente
    14
    Jorg Schreuders
    7
    Leandro Bacuna
    5
    Marco Rente
    43
    Marvin Peersman
    2
    Wouter Prins
    1
    Etienne Vaessen
    Groningen4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 28Josip Mitrovic
    6Syb Van Ottele
    23Alessio da Cruz
    85Umaro Embalo
    7Kristoffer Peterson
    77Luka Tunjic
    1Luuk Koopmans
    5Darijo Grujcic
    71Ramazan Bayram
    Brynjolfur Darri Willumsson 9
    Thijs Oosting 25
    Rui Jorge Monteiro Mendes 27
    Alex Mortensen 33
    Dirk Baron 24
    Joey Pelupessy 4
    Hidde Jurjus 21
    Stije Resink 6
    Finn Stam 22
    Maxim Mariani 36
    Thijmen Blokzijl 3
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Danny Buijs
    Dick Lukkien
  • BXH VĐQG Hà Lan
  • BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
  • Fortuna Sittard vs Groningen: Số liệu thống kê

  • Fortuna Sittard
    Groningen
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 340
    Số đường chuyền
    307
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Đánh đầu
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 76
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Hà Lan 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 PSV Eindhoven 21 16 2 3 68 23 45 50 B T H B T H
2 AFC Ajax 20 15 3 2 43 18 25 48 B T T T T T
3 FC Utrecht 21 12 6 3 40 33 7 42 H B T H H H
4 AZ Alkmaar 21 11 4 6 36 21 15 37 T T H H B T
5 Feyenoord 20 10 6 4 43 26 17 36 T T B B H B
6 FC Twente Enschede 20 10 5 5 41 27 14 35 B T B T B H
7 Go Ahead Eagles 20 9 5 6 37 30 7 32 T H T T T H
8 Fortuna Sittard 21 7 5 9 29 38 -9 26 T T B B B H
9 NAC Breda 21 8 2 11 26 36 -10 26 B B B T B H
10 SC Heerenveen 21 7 4 10 23 38 -15 25 T B T B B H
11 NEC Nijmegen 20 7 3 10 31 28 3 24 B H B T T H
12 PEC Zwolle 21 6 6 9 26 32 -6 24 B H B T T H
13 Willem II 21 6 5 10 24 30 -6 23 T T B H B B
14 Heracles Almelo 21 4 9 8 24 37 -13 21 B H T H H H
15 Groningen 21 5 6 10 17 30 -13 21 B H B T H B
16 Sparta Rotterdam 21 4 8 9 19 29 -10 20 H B H H T T
17 RKC Waalwijk 21 3 5 13 26 45 -19 14 B H B H T T
18 Almere City FC 20 2 4 14 11 43 -32 10 B B T H B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA EL play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs Relegation