Đối đầu Busan I Park vs Hwaseong FC, 14h30 ngày 27/4
Kết quả Busan I Park vs Hwaseong FC
Đối đầu Busan I Park vs Hwaseong FC
Phong độ Busan I Park gần đây
Phong độ Hwaseong FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Busan I Park vs Hwaseong FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/4/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Busan I Park vs Hwaseong FC trước đây
-
01/07/2020Busan I Park4 - 0Hwaseong FC3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Busan I Park vs Hwaseong FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Hwaseong FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Hwaseong FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Busan I Park vs Hwaseong FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Busan I Park (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Busan I Park (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Busan I Park thắng
Bại: là số trận Busan I Park thua
Thắng: là số trận Busan I Park thắng
Bại: là số trận Busan I Park thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Busan I Park và Hwaseong FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 4 | 9 | 19 | B T H T T T |
2 | Seoul E-Land FC | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 12 | 5 | 17 | B T T H B T |
3 | Seongnam FC | 8 | 4 | 4 | 0 | 8 | 3 | 5 | 16 | T H H T T H |
4 | Jeonnam Dragons | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 6 | 4 | 15 | T H B T T H |
5 | Suwon Samsung Bluewings | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 14 | B H T T H T |
6 | Bucheon FC 1995 | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 10 | 3 | 14 | B T B T H H |
7 | Busan I Park | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 | T T H B H T |
8 | Gyeongnam FC | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | H T B B T B |
9 | Chungbuk Cheongju | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 16 | -5 | 10 | B B B B T T |
10 | Gimpo FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 9 | 8 | 1 | 9 | B H T B H B |
11 | Chungnam Asan | 8 | 1 | 5 | 2 | 7 | 7 | 0 | 8 | B H H T H H |
12 | Hwaseong FC | 8 | 1 | 3 | 4 | 9 | 14 | -5 | 6 | H T H B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 14 | -8 | 4 | B B H B T B |
14 | Cheonan City | 9 | 1 | 0 | 8 | 3 | 16 | -13 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: