Kết quả AFC Wimbledon vs Harrogate Town, 21h00 ngày 05/04
Kết quả AFC Wimbledon vs Harrogate Town
Đối đầu AFC Wimbledon vs Harrogate Town
Phong độ AFC Wimbledon gần đây
Phong độ Harrogate Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.00O 2.25
1.00U 2.25
0.801
1.57X
3.502
5.00Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.99O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Wimbledon vs Harrogate Town
-
Sân vận động: Plou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 41
-
AFC Wimbledon vs Harrogate Town: Diễn biến chính
-
31'0-0nbsp;Bryant Bilongo
nbsp;Toby Sims -
42'0-0Jack Muldoon
-
68'Osman Foyo nbsp;
Josh Kelly nbsp;0-0 -
73'James Tilley nbsp;
Mathew Stevens nbsp;0-0 -
73'Joe Pigott nbsp;
Omar Bugiel nbsp;0-0 -
73'0-0nbsp;Oliver Sanderson
nbsp;Tom Cursons -
77'Alistair Smith (Assist:Osman Foyo)
nbsp;
1-0
-
AFC Wimbledon vs Harrogate Town: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Wimbledon3-4-31Owen Goodman6Ryan Johnson31Joe Lewis26Riley Harbottle29Aron Sasu12Alistair Smith4Jake Reeves11Josh Neufville10Josh Kelly9Omar Bugiel14Mathew Stevens25Tom Cursons18Jack Muldoon24Josh March21Ellis Taylor27Ben Fox28Bryn Morris14Toby Sims15Anthony OConnor5Jasper Moon6Warren Burrell31James Belshaw
- Đội hình dự bị
-
19Osman Foyo7James Tilley39Joe Pigott22Lewis Ward33Isaac Ogundere16James Ball8Callum MaycockBryant Bilongo 20Oliver Sanderson 16Mark Oxley 1Zico Asare 2Liam Gibson 30Dean Cornelius 8James Daly 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johnnie JacksonSimon Weaver
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Wimbledon vs Harrogate Town: Số liệu thống kê
-
AFC WimbledonHarrogate Town
-
4Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
308Số đường chuyền252
-
nbsp;nbsp;
-
56%Chuyền chính xác47%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
92Đánh đầu86
-
nbsp;nbsp;
-
44Đánh đầu thành công45
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
36Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
2Thử thách14
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
76Tấn công nguy hiểm79
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh