Kết quả Bromley vs Salford City, 22h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.04O 2.25
0.83U 2.25
0.991
2.63X
3.202
2.70Hiệp 1+0
0.83-0
1.01O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bromley vs Salford City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Bromley vs Salford City: Diễn biến chính
-
7'0-0Ossama Ashley
-
8'Ossama Ashley(OW)1-0
-
16'1-1
nbsp;Cole Stockton (Assist:Ossama Ashley)
-
28'1-2
nbsp;Kelly NMai (Assist:Haji Mnoga)
-
34'Grant Smith1-2
-
60'Brooklyn Ilunga nbsp;
Cameron Congreve nbsp;1-2 -
60'Harry McKirdy nbsp;
Kamarl Grant nbsp;1-2 -
62'1-3
nbsp;Cole Stockton (Assist:Haji Mnoga)
-
65'1-3nbsp;Matthew Lund
nbsp;Benjamin Woodburn -
70'Nicke Kabamba nbsp;
Ben Thompson nbsp;1-3 -
70'Idris Odutayo nbsp;
Adam Mayor nbsp;1-3 -
70'Ashley Charles nbsp;
Jude Arthurs nbsp;1-3 -
72'1-3Kelly NMai
-
74'Michael Cheek (Assist:Ashley Charles)
nbsp;
2-3 -
80'2-3nbsp;Rosarie Longelo
nbsp;Tyrese Fornah -
87'2-3Matthew Lund
-
89'2-3nbsp;Lewis Warrington
nbsp;Hakeeb Adelakun -
90'Michael Cheek2-3
-
Bromley vs Salford City: Đội hình chính và dự bị
-
Bromley4-2-3-11Grant Smith34Adam Mayor17Byron Webster5Omar Sowunmi16Kamarl Grant18Corey Whitely20Jude Arthurs22Cameron Congreve32Ben Thompson25Daniel Imray9Michael Cheek9Cole Stockton31Hakeeb Adelakun14Benjamin Woodburn19Haji Mnoga4Ossama Ashley6Tyrese Fornah10Kelly NMai32Liam Shephard16Curtis Tilt29Luke Garbutt13Matt Young
- Đội hình dự bị
-
31Brooklyn Ilunga13Harry McKirdy30Idris Odutayo4Ashley Charles26Nicke Kabamba12Sam Long3Deji ElereweMatthew Lund 8Rosarie Longelo 25Lewis Warrington 28Jamie Jones 1Thomas Edwards 2Will Wright 44Jon Taylor 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil Wood
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bromley vs Salford City: Số liệu thống kê
-
BromleySalford City
-
9Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
282Số đường chuyền266
-
nbsp;nbsp;
-
53%Chuyền chính xác55%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
42Đánh đầu40
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
11Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên29
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh