Kết quả Crewe Alexandra vs Grimsby Town, 01h45 ngày 02/04
Kết quả Crewe Alexandra vs Grimsby Town
Đối đầu Crewe Alexandra vs Grimsby Town
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
Phong độ Grimsby Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 40Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.00O 2.5
1.10U 2.5
0.671
2.50X
3.202
2.88Hiệp 1+0
0.85-0
0.99O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crewe Alexandra vs Grimsby Town
-
Sân vận động: Alexandra Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 40
-
Crewe Alexandra vs Grimsby Town: Diễn biến chính
-
14'Christopher Long (Assist:Mickey Demetriou)
nbsp;
1-0 -
31'Mickey Demetriou1-0
-
38'1-0Jayden Luker
-
46'Max Sanders nbsp;
Matus Holicek nbsp;1-0 -
57'1-0George McEachran
-
58'Ryan Cooney1-0
-
60'1-0nbsp;Cameron McJannett
nbsp;Tyrell Warren -
60'1-0nbsp;Curtis Thompson
nbsp;George McEachran -
62'1-0Harvey Rodgers
-
71'1-0nbsp;Davies Jordan
nbsp;Jayden Luker -
77'Calum Agius nbsp;
Christopher Long nbsp;1-0 -
82'1-0nbsp;Darragh Burns
nbsp;Luca Barrington -
87'Calum Agius1-0
-
87'Jack Lankester1-0
-
90'Jamie Knight-Lebel nbsp;
Omar Bogle nbsp;1-0 -
90'Lewis Billington nbsp;
Ryan Cooney nbsp;1-0 -
90'Kane Hemmings nbsp;
Jack Lankester nbsp;1-0 -
90'Mickey Demetriou (Assist:Tom Lowery)
nbsp;
2-0
-
Crewe Alexandra vs Grimsby Town: Đội hình chính và dự bị
-
Crewe Alexandra3-4-2-112Filip Marschall4Zac Williams5Mickey Demetriou26Connor ORiordan25Max Conway30Tom Lowery14Jack Lankester2Ryan Cooney17Matus Holicek7Christopher Long9Omar Bogle8Jayden Luker14Luca Barrington11Jason Dadi Svanthorsson4Kieran Green30Evan Khouri33Denver Jay Hume20George McEachran5Harvey Rodgers24Doug Tharme21Tyrell Warren1Jordan Wright
- Đội hình dự bị
-
6Max Sanders20Calum Agius3Jamie Knight-Lebel28Lewis Billington15Kane Hemmings1Tom Booth23Jack PowellCameron McJannett 17Curtis Thompson 6Davies Jordan 7Darragh Burns 18Jake Eastwood 12Callum Ainley 16Geza David Turi 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lee BellPaul Hurst
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crewe Alexandra vs Grimsby Town: Số liệu thống kê
-
Crewe AlexandraGrimsby Town
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
256Số đường chuyền223
-
nbsp;nbsp;
-
66%Chuyền chính xác62%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
44Đánh đầu37
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass21
-
nbsp;nbsp;
-
70Pha tấn công76
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm39
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh