Kết quả Grimsby Town vs Morecambe, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Grimsby Town vs Morecambe
Đối đầu Grimsby Town vs Morecambe
Phong độ Grimsby Town gần đây
Phong độ Morecambe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.97O 2.5
0.99U 2.5
0.811
1.55X
4.002
5.80Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.99O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grimsby Town vs Morecambe
-
Sân vận động: Blundell Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Grimsby Town vs Morecambe: Diễn biến chính
-
13'0-0Paul Lewis
-
24'Kieran Green (Assist:Denver Jay Hume)
nbsp;
1-0 -
30'1-1
nbsp;Andrew Dallas (Assist:Callum Jones)
-
39'Geza David Turi1-1
-
40'1-1Andrew Dallas
-
45'Denver Jay Hume1-1
-
46'George McEachran nbsp;
Geza David Turi nbsp;1-1 -
48'Luca Barrington (Assist:Denver Jay Hume)
nbsp;
2-1 -
63'2-1nbsp;Marcus Dackers
nbsp;Hallam Hope -
63'2-1nbsp;Ben Tollitt
nbsp;Thomas White -
67'2-1David Tutonda
-
72'2-1nbsp;Max Taylor
nbsp;David Tutonda -
75'Jason Dadi Svanthorsson nbsp;
Darragh Burns nbsp;2-1 -
77'Doug Tharme2-1
-
79'2-1nbsp;Callum Cooke
nbsp;Andrew Dallas -
79'2-1nbsp;Yann Songo'o
nbsp;Jamie Stott -
81'Kieran Green (Assist:Luca Barrington)
nbsp;
3-1 -
85'Davies Jordan nbsp;
Kieran Green nbsp;3-1 -
86'3-1Callum Jones
-
90'Tyrell Warren nbsp;
Luca Barrington nbsp;3-1
-
Grimsby Town vs Morecambe: Đội hình chính và dự bị
-
Grimsby Town3-1-4-21Jordan Wright17Cameron McJannett24Doug Tharme5Harvey Rodgers19Geza David Turi33Denver Jay Hume30Evan Khouri4Kieran Green18Darragh Burns14Luca Barrington32Danny Rose16Andrew Dallas10Lee Angol9Hallam Hope28Callum Jones17Paul Lewis4Thomas White3Adam Lewis14Rhys Williams6Jamie Stott23David Tutonda1Harry Burgoyne
- Đội hình dự bị
-
20George McEachran11Jason Dadi Svanthorsson7Davies Jordan21Tyrell Warren12Jake Eastwood6Curtis Thompson10Charles VernamBen Tollitt 18Marcus Dackers 19Max Taylor 5Yann Songo'o 24Callum Cooke 20Ryan Schofield 12Jordan Michael Slew 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul HurstDerek Adams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Grimsby Town vs Morecambe: Số liệu thống kê
-
Grimsby TownMorecambe
-
6Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
nbsp;nbsp;
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
nbsp;nbsp;
-
358Số đường chuyền297
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác56%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
64Đánh đầu70
-
nbsp;nbsp;
-
38Đánh đầu thành công28
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
26Ném biên31
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách0
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
111Pha tấn công107
-
nbsp;nbsp;
-
44Tấn công nguy hiểm37
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Doncaster Rovers | 46 | 24 | 12 | 10 | 73 | 50 | 23 | 84 | H H T T T T |
2 | Port Vale | 46 | 22 | 14 | 10 | 65 | 46 | 19 | 80 | T T B H T B |
3 | Bradford City | 46 | 22 | 12 | 12 | 64 | 45 | 19 | 78 | T B H H B T |
4 | Walsall | 46 | 21 | 14 | 11 | 75 | 54 | 21 | 77 | B B H H B T |
5 | AFC Wimbledon | 46 | 20 | 13 | 13 | 56 | 35 | 21 | 73 | T H H B B T |
6 | Notts County | 46 | 20 | 12 | 14 | 68 | 49 | 19 | 72 | B B H B T B |
7 | Chesterfield | 46 | 19 | 13 | 14 | 73 | 54 | 19 | 70 | H T H H T T |
8 | Salford City | 46 | 18 | 15 | 13 | 64 | 54 | 10 | 69 | T H B T T H |
9 | Grimsby Town | 46 | 20 | 8 | 18 | 61 | 67 | -6 | 68 | T H B H H B |
10 | Colchester United | 46 | 16 | 19 | 11 | 52 | 47 | 5 | 67 | T T H B B H |
11 | Bromley | 46 | 17 | 15 | 14 | 64 | 59 | 5 | 66 | T B T T H T |
12 | Swindon Town | 46 | 15 | 17 | 14 | 71 | 63 | 8 | 62 | T T T B H H |
13 | Crewe Alexandra | 46 | 15 | 17 | 14 | 49 | 48 | 1 | 62 | B B H B B B |
14 | Fleetwood Town | 46 | 15 | 15 | 16 | 60 | 60 | 0 | 60 | B B H B T B |
15 | Cheltenham Town | 46 | 16 | 12 | 18 | 60 | 70 | -10 | 60 | B T H T T B |
16 | Barrow | 46 | 15 | 14 | 17 | 52 | 50 | 2 | 59 | T T H H H H |
17 | Gillingham | 46 | 14 | 16 | 16 | 41 | 46 | -5 | 58 | H T H T H T |
18 | Harrogate Town | 46 | 14 | 11 | 21 | 43 | 61 | -18 | 53 | B H H T B T |
19 | Milton Keynes Dons | 46 | 14 | 10 | 22 | 52 | 66 | -14 | 52 | B B H T H H |
20 | Tranmere Rovers | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 65 | -20 | 51 | T H B H T T |
21 | Accrington Stanley | 46 | 12 | 14 | 20 | 53 | 69 | -16 | 50 | B H T H T B |
22 | Newport County | 46 | 13 | 10 | 23 | 52 | 76 | -24 | 49 | B B H H B B |
23 | Carlisle United | 46 | 10 | 12 | 24 | 44 | 71 | -27 | 42 | T T T H B H |
24 | Morecambe | 46 | 10 | 6 | 30 | 40 | 72 | -32 | 36 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh