Kết quả FC Liefering vs ASK Voitsberg, 23h00 ngày 02/05
Kết quả FC Liefering vs ASK Voitsberg
Đối đầu FC Liefering vs ASK Voitsberg
Phong độ FC Liefering gần đây
Phong độ ASK Voitsberg gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 02/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.11-0
0.74O 2.75
0.87U 2.75
0.951
2.93X
3.652
2.07Hiệp 1+0
1.05-0
0.79O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Liefering vs ASK Voitsberg
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 27
-
FC Liefering vs ASK Voitsberg: Diễn biến chính
-
15'0-0Samuel Stuckler
-
35'0-1
nbsp;Martin Krienzer (Assist:Christoph Urdl)
-
43'0-2
nbsp;Elias Jandrisevits (Assist:Martin Krienzer)
-
46'0-2Atsushi Zaizen
-
62'Kristjan Bendra0-2
-
66'0-2Dominik Kirnbauer
-
68'Tim Paumgartner
nbsp;
1-2 -
78'1-2Philipp Seidl
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
FC Liefering vs ASK Voitsberg: Số liệu thống kê
-
FC LieferingASK Voitsberg
-
2Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút19
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt20
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
nbsp;nbsp;
-
20Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
19Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công55
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm80
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SV Ried | 29 | 20 | 4 | 5 | 58 | 22 | 36 | 64 | T H B T T T |
2 | Trenkwalder Admira Wacker | 29 | 18 | 5 | 6 | 47 | 28 | 19 | 59 | H B B B T B |
3 | St.Polten | 29 | 15 | 7 | 7 | 54 | 32 | 22 | 52 | B T T T T T |
4 | Kapfenberg | 29 | 16 | 3 | 10 | 48 | 46 | 2 | 51 | T T T T T B |
5 | First Wien 1894 | 29 | 15 | 3 | 11 | 48 | 43 | 5 | 48 | T T B B H B |
6 | FC Liefering | 28 | 13 | 4 | 11 | 42 | 38 | 4 | 43 | T B B B T T |
7 | Sturm Graz (Youth) | 29 | 11 | 8 | 10 | 47 | 42 | 5 | 41 | B T T B B T |
8 | SKU Amstetten | 29 | 11 | 6 | 12 | 46 | 39 | 7 | 39 | B T B B T T |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 29 | 11 | 4 | 14 | 47 | 54 | -7 | 37 | B B B T B B |
10 | Floridsdorfer AC | 29 | 9 | 9 | 11 | 29 | 34 | -5 | 36 | T T T T H H |
11 | SC Bregenz | 28 | 10 | 5 | 13 | 46 | 52 | -6 | 35 | B B B B B B |
12 | Austria Lustenau | 29 | 7 | 13 | 9 | 21 | 26 | -5 | 34 | B H T T H B |
13 | ASK Voitsberg | 29 | 9 | 5 | 15 | 30 | 38 | -8 | 32 | T H B T B H |
14 | SV Stripfing Weiden | 29 | 7 | 10 | 12 | 36 | 41 | -5 | 31 | H H B T B T |
15 | SV Horn | 29 | 7 | 6 | 16 | 37 | 60 | -23 | 27 | T T B T H T |
16 | Lafnitz | 29 | 3 | 6 | 20 | 38 | 79 | -41 | 15 | B B T B B B |
Upgrade Team
Championship Playoff