Kết quả CD Mafra vs Penafiel, 02h15 ngày 15/04

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 29

  • CD Mafra vs Penafiel: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goalnbsp;Ze Leite
  • 25'
    0-2
    goalnbsp;Ricardo Alexandre Ribeiro Vieira
  • 28'
    Bryan Rochez
    0-2
  • 29'
    Andreas Nibe Hansen
    0-2
  • 31'
    Raphael Rossi Branco
    0-2
  • 43'
    Friday Ubi Etim (Assist:Vitor Goncalves) goalnbsp;
    1-2
  • 45'
    1-2
    Sodiq Fatai
  • 45'
    Friday Ubi Etim (Assist:Lucas Gabriel) goalnbsp;
    2-2
  • 56'
    2-2
    Ricardo Alexandre Ribeiro Vieira
  • 56'
    2-2
    Ze Leite
  • 56'
    Dje Beni
    2-2
  • 61'
    Andreas Nibe Hansen (Assist:Bryan Rochez) goalnbsp;
    3-2
  • 68'
    Bryan Rochez (Assist:Lucas Gabriel) goalnbsp;
    4-2
  • 80'
    4-2
    Ricardo Alexandre Ribeiro Vieira
  • BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • CD Mafra vs Penafiel: Số liệu thống kê

  • CD Mafra
    Penafiel
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65
    Pha tấn công
    61
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    48
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Tondela 33 16 13 4 56 35 21 61 T T B H T B
2 Alverca 33 16 12 5 56 33 23 60 H T T T T T
3 Vizela 33 16 11 6 48 29 19 59 T H T H T H
4 SCU Torreense 34 15 9 10 49 42 7 54 H T H T T B
5 Uniao Leiria 33 15 7 11 49 35 14 52 B B B T T T
6 SL Benfica B 33 14 10 9 49 37 12 52 H B T T H H
7 GD Chaves 34 14 9 11 40 34 6 51 T T B B B H
8 Feirense 34 13 10 11 35 34 1 49 T T B H T B
9 Viseu 33 11 12 10 43 40 3 45 T H B B T H
10 Penafiel 34 12 9 13 45 47 -2 45 B B B B H H
11 Maritimo 33 10 13 10 41 46 -5 43 H T T H H H
12 FC Felgueiras 33 10 13 10 41 37 4 43 T H T H H T
13 Leixoes 34 10 11 13 37 42 -5 41 H B T T B T
14 Porto B 33 8 11 14 35 43 -8 35 T H B T B T
15 Portimonense 33 9 7 17 37 52 -15 34 B T H B B B
16 Pacos de Ferreira 33 8 6 19 33 50 -17 30 B B B B B B
17 Oliveirense 33 7 8 18 29 62 -33 29 T H B T B H
18 CD Mafra 34 6 9 19 29 54 -25 27 T B B B B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation