Kết quả CD Tondela vs Vizela, 02h30 ngày 21/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 30

  • CD Tondela vs Vizela: Diễn biến chính

  • 30'
    0-1
    goalnbsp;Aleksandar Busnic
  • 36'
    0-1
    Natanael Ntolla
  • 48'
    Joao Ricardo da Silva Afonso
    0-1
  • 50'
    0-1
    Raul Garcia
  • 63'
    0-1
    Heinz Mörschel
  • 74'
    Andre Filipe Castanheira Ceitil
    0-1
  • 81'
    0-1
    Yannick Semedo
  • 81'
    0-1
    Damien Loppy
  • 81'
    0-1
    Diogo Andre Santos Nascimento
  • 86'
    Bebeto
    0-1
  • 87'
    Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo
    0-1
  • BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • CD Tondela vs Vizela: Số liệu thống kê

  • CD Tondela
    Vizela
  • 6
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 81
    Pha tấn công
    90
  • nbsp;
    nbsp;
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    35
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CD Tondela 33 16 13 4 56 35 21 61 T T B H T B
2 Alverca 33 16 12 5 56 33 23 60 H H T T T T
3 Vizela 33 16 11 6 48 29 19 59 T H T H T H
4 SCU Torreense 33 15 9 9 49 40 9 54 T H T H T T
5 Uniao Leiria 33 15 7 11 49 35 14 52 B B B T T T
6 SL Benfica B 33 14 10 9 49 37 12 52 H B T T H H
7 GD Chaves 33 14 8 11 40 34 6 50 B T T B B B
8 Feirense 33 13 10 10 35 32 3 49 B T T B H T
9 Viseu 33 11 12 10 43 40 3 45 T H B B T H
10 Penafiel 33 12 8 13 45 47 -2 44 B B B B B H
11 Maritimo 33 10 13 10 41 46 -5 43 H T T H H H
12 FC Felgueiras 33 10 13 10 41 37 4 43 T H T H H T
13 Leixoes 33 9 11 13 35 42 -7 38 H H B T T B
14 Porto B 33 8 11 14 35 43 -8 35 T H B T B T
15 Portimonense 33 9 7 17 37 52 -15 34 B B T H B B
16 Pacos de Ferreira 33 8 6 19 33 50 -17 30 B B B B B B
17 Oliveirense 33 7 8 18 29 62 -33 29 T H B T B H
18 CD Mafra 33 5 9 19 27 54 -27 24 B T B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation