Kết quả Oliveirense vs Vizela, 22h30 ngày 09/03
Kết quả Oliveirense vs Vizela
Đối đầu Oliveirense vs Vizela
Phong độ Oliveirense gần đây
Phong độ Vizela gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.02-0.75
0.80O 2.75
1.02U 2.75
0.841
4.60X
3.502
1.62Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.80O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Oliveirense vs Vizela
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 25
-
Oliveirense vs Vizela: Diễn biến chính
-
7'0-0Damien Loppy Goal Disallowed
-
15'0-0Heinz Mörschel Goal Disallowed
-
26'0-0Jean-Pierre Rhyner
-
26'Mario Junior0-0
-
29'Mateus William Sabino Silva0-0
-
54'Jose Manuel Silva Oliveira, Ze Manuel0-0
-
62'0-1
nbsp;Orest Lebedenko (Assist:Natanael Ntolla)
-
80'0-1Raul Garcia
-
86'Mesaque Dju0-1
-
90'0-1Uros Milovanovic
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Oliveirense vs Vizela: Số liệu thống kê
-
OliveirenseVizela
-
6Phạt góc10
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
14Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công75
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 33 | 16 | 13 | 4 | 56 | 35 | 21 | 61 | T T B H T B |
2 | Alverca | 33 | 16 | 12 | 5 | 56 | 33 | 23 | 60 | H H T T T T |
3 | Vizela | 33 | 16 | 11 | 6 | 48 | 29 | 19 | 59 | T H T H T H |
4 | SCU Torreense | 34 | 15 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 54 | H T H T T B |
5 | Uniao Leiria | 33 | 15 | 7 | 11 | 49 | 35 | 14 | 52 | B B B T T T |
6 | SL Benfica B | 33 | 14 | 10 | 9 | 49 | 37 | 12 | 52 | H B T T H H |
7 | GD Chaves | 34 | 14 | 9 | 11 | 40 | 34 | 6 | 51 | T T B B B H |
8 | Feirense | 34 | 13 | 10 | 11 | 35 | 34 | 1 | 49 | T T B H T B |
9 | Viseu | 33 | 11 | 12 | 10 | 43 | 40 | 3 | 45 | T H B B T H |
10 | Penafiel | 34 | 12 | 9 | 13 | 45 | 47 | -2 | 45 | B B B B H H |
11 | Maritimo | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 46 | -5 | 43 | H T T H H H |
12 | FC Felgueiras | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 37 | 4 | 43 | T H T H H T |
13 | Leixoes | 34 | 10 | 11 | 13 | 37 | 42 | -5 | 41 | H B T T B T |
14 | Porto B | 33 | 8 | 11 | 14 | 35 | 43 | -8 | 35 | T H B T B T |
15 | Portimonense | 33 | 9 | 7 | 17 | 37 | 52 | -15 | 34 | B B T H B B |
16 | Pacos de Ferreira | 33 | 8 | 6 | 19 | 33 | 50 | -17 | 30 | B B B B B B |
17 | Oliveirense | 33 | 7 | 8 | 18 | 29 | 62 | -33 | 29 | T H B T B H |
18 | CD Mafra | 34 | 6 | 9 | 19 | 29 | 54 | -25 | 27 | T B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation