Kết quả Vizela vs Pacos de Ferreira, 03h30 ngày 17/03
Kết quả Vizela vs Pacos de Ferreira
Đối đầu Vizela vs Pacos de Ferreira
Phong độ Vizela gần đây
Phong độ Pacos de Ferreira gần đây
-
Thứ hai, Ngày 17/03/202503:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.11+1
0.78O 2.5
0.96U 2.5
0.901
1.57X
3.702
5.00Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.06O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vizela vs Pacos de Ferreira
-
Sân vận động: Estadio Futebol Clube de Vizela
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 26
-
Vizela vs Pacos de Ferreira: Diễn biến chính
-
45'Heinz Mörschel
nbsp;
1-0 -
47'1-1
nbsp;Joao Jose Pereira da Costa, Costinha (Assist:Ronaldo Lumungo Afonso)
-
56'Heinz Mörschel
nbsp;
2-1 -
73'2-1Rui Pedro Da Rocha Fonte
-
90'2-1Mota
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Vizela vs Pacos de Ferreira: Số liệu thống kê
-
VizelaPacos de Ferreira
-
9Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
22Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
119Pha tấn công109
-
nbsp;nbsp;
-
82Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 33 | 16 | 13 | 4 | 56 | 35 | 21 | 61 | T T B H T B |
2 | Alverca | 33 | 16 | 12 | 5 | 56 | 33 | 23 | 60 | H H T T T T |
3 | Vizela | 33 | 16 | 11 | 6 | 48 | 29 | 19 | 59 | T H T H T H |
4 | SCU Torreense | 33 | 15 | 9 | 9 | 49 | 40 | 9 | 54 | T H T H T T |
5 | Uniao Leiria | 33 | 15 | 7 | 11 | 49 | 35 | 14 | 52 | B B B T T T |
6 | SL Benfica B | 33 | 14 | 10 | 9 | 49 | 37 | 12 | 52 | H B T T H H |
7 | GD Chaves | 33 | 14 | 8 | 11 | 40 | 34 | 6 | 50 | B T T B B B |
8 | Feirense | 34 | 13 | 10 | 11 | 35 | 34 | 1 | 49 | T T B H T B |
9 | Viseu | 33 | 11 | 12 | 10 | 43 | 40 | 3 | 45 | T H B B T H |
10 | Penafiel | 33 | 12 | 8 | 13 | 45 | 47 | -2 | 44 | B B B B B H |
11 | Maritimo | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 46 | -5 | 43 | H T T H H H |
12 | FC Felgueiras | 33 | 10 | 13 | 10 | 41 | 37 | 4 | 43 | T H T H H T |
13 | Leixoes | 34 | 10 | 11 | 13 | 37 | 42 | -5 | 41 | H B T T B T |
14 | Porto B | 33 | 8 | 11 | 14 | 35 | 43 | -8 | 35 | T H B T B T |
15 | Portimonense | 33 | 9 | 7 | 17 | 37 | 52 | -15 | 34 | B B T H B B |
16 | Pacos de Ferreira | 33 | 8 | 6 | 19 | 33 | 50 | -17 | 30 | B B B B B B |
17 | Oliveirense | 33 | 7 | 8 | 18 | 29 | 62 | -33 | 29 | T H B T B H |
18 | CD Mafra | 33 | 5 | 9 | 19 | 27 | 54 | -27 | 24 | B T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation