Kết quả FC Dunav Ruse vs CSKA 1948 Sofia II, 21h00 ngày 18/04
Kết quả FC Dunav Ruse vs CSKA 1948 Sofia II
Đối đầu FC Dunav Ruse vs CSKA 1948 Sofia II
Phong độ FC Dunav Ruse gần đây
Phong độ CSKA 1948 Sofia II gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.67O 2
0.80U 2
1.001
1.80X
3.132
4.40Hiệp 1-0.25
0.68+0.25
1.02O 0.75
0.80U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Dunav Ruse vs CSKA 1948 Sofia II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025 » vòng 32
-
FC Dunav Ruse vs CSKA 1948 Sofia II: Diễn biến chính
-
27'Zhak Pehlivanov0-0
-
43'0-0Andonov K.
-
47'0-0Kufre Eta
-
56'Radoslav Apostolov
nbsp;
1-0 -
60'Sou E.1-0
-
64'1-0Asen Georgiev
- BXH Hạng 2 Bulgaria
- BXH bóng đá Bungari mới nhất
-
FC Dunav Ruse vs CSKA 1948 Sofia II: Số liệu thống kê
-
FC Dunav RuseCSKA 1948 Sofia II
-
5Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
96Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
47Tấn công nguy hiểm32
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PFK Montana | 35 | 22 | 10 | 3 | 53 | 13 | 40 | 76 | T H T T T T |
2 | FC Dobrudzha | 35 | 21 | 10 | 4 | 67 | 25 | 42 | 73 | T T T B T H |
3 | Pirin Blagoevgrad | 35 | 20 | 9 | 6 | 50 | 36 | 14 | 69 | T B B T T H |
4 | Marek Dupnitza | 35 | 16 | 11 | 8 | 41 | 29 | 12 | 59 | H T B H T T |
5 | FC Dunav Ruse | 35 | 15 | 13 | 7 | 46 | 32 | 14 | 58 | H B T B T H |
6 | Yantra Gabrovo | 35 | 15 | 10 | 10 | 49 | 34 | 15 | 55 | H H H B B T |
7 | CSKA 1948 Sofia II | 35 | 17 | 3 | 15 | 55 | 47 | 8 | 54 | T T B T B T |
8 | Belasitsa Petrich | 35 | 15 | 7 | 13 | 37 | 39 | -2 | 52 | B H H T B B |
9 | Etar | 35 | 13 | 10 | 12 | 46 | 39 | 7 | 49 | B B H H T H |
10 | CSKA Sofia B | 35 | 12 | 12 | 11 | 44 | 35 | 9 | 48 | T H H B B B |
11 | Ludogorets Razgrad II | 35 | 12 | 11 | 12 | 47 | 39 | 8 | 47 | B H H H T T |
12 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 35 | 13 | 6 | 16 | 34 | 38 | -4 | 45 | B T B T B T |
13 | Spartak Pleven | 35 | 12 | 9 | 14 | 32 | 41 | -9 | 45 | H B H B B H |
14 | Fratria | 35 | 11 | 9 | 15 | 38 | 46 | -8 | 42 | T H T H B B |
15 | Minyor Pernik | 35 | 10 | 7 | 18 | 30 | 51 | -21 | 37 | B T B H B B |
16 | Sportist Svoge | 35 | 7 | 12 | 16 | 20 | 37 | -17 | 33 | H T H H T B |
17 | Litex Lovech | 35 | 8 | 8 | 19 | 19 | 40 | -21 | 32 | T B T B B H |
18 | Botev Plovdiv II | 35 | 8 | 4 | 23 | 30 | 60 | -30 | 28 | B B B T T B |
19 | Strumska Slava | 35 | 4 | 15 | 16 | 22 | 47 | -25 | 27 | H H H T H B |
20 | PFC Nesebar | 35 | 5 | 12 | 18 | 27 | 59 | -32 | 27 | B H T B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation