Kết quả FC Nomme United U21 vs Paide Linnameeskond B, 23h00 ngày 12/05
Kết quả FC Nomme United U21 vs Paide Linnameeskond B
Đối đầu FC Nomme United U21 vs Paide Linnameeskond B
Phong độ FC Nomme United U21 gần đây
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
-
Thứ hai, Ngày 12/05/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.77-0.25
0.99O 3.75
0.84U 3.75
0.921
1.75X
4.202
3.30Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.03O 1.75
0.72U 1.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Nomme United U21 vs Paide Linnameeskond B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 10
-
FC Nomme United U21 vs Paide Linnameeskond B: Diễn biến chính
-
26'0-1
nbsp;Armin Pitsner
-
42'0-1Sten Reinkort
-
44'Karl-Kaspar Piht0-1
-
56'0-2
nbsp;Armin Pitsner
-
59'Arseni Gusarov
nbsp;
1-2 -
62'Jonatan Saarnak
nbsp;
2-2 -
77'Kert Tomingas
nbsp;
3-2
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
FC Nomme United U21 vs Paide Linnameeskond B: Số liệu thống kê
-
FC Nomme United U21Paide Linnameeskond B
-
4Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài15
-
nbsp;nbsp;
-
155Pha tấn công209
-
nbsp;nbsp;
-
77Tấn công nguy hiểm103
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 14 | 11 | 0 | 3 | 41 | 16 | 25 | 33 | B B T T T T |
2 | Trans Narva B | 14 | 10 | 1 | 3 | 33 | 17 | 16 | 31 | T T B T T T |
3 | Tartu Kalev | 14 | 9 | 0 | 5 | 29 | 19 | 10 | 27 | T T B T B T |
4 | FC Nomme United U21 | 14 | 8 | 1 | 5 | 32 | 25 | 7 | 25 | T T T B T T |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 14 | 6 | 4 | 4 | 36 | 26 | 10 | 22 | B H H T B B |
6 | Tallinna JK Legion | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 26 | 1 | 22 | B T B B T H |
7 | Tabasalu Charma | 14 | 6 | 2 | 6 | 20 | 20 | 0 | 20 | T H T T T H |
8 | Paide Linnameeskond B | 14 | 3 | 1 | 10 | 22 | 42 | -20 | 10 | B B H B B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 40 | -26 | 7 | T B T B B B |
10 | FC Kuressaare II | 14 | 2 | 0 | 12 | 17 | 40 | -23 | 6 | B B B B B B |