Kết quả Johvi FC Lokomotiv vs Tabasalu Charma, 16h30 ngày 10/05
Kết quả Johvi FC Lokomotiv vs Tabasalu Charma
Đối đầu Johvi FC Lokomotiv vs Tabasalu Charma
Phong độ Johvi FC Lokomotiv gần đây
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.93+1.25
0.83O 3.75
0.85U 3.75
0.911
1.56X
4.152
4.20Hiệp 1-0.5
1.08+0.5
0.68O 1.25
1.07U 1.25
0.69 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Johvi FC Lokomotiv vs Tabasalu Charma
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 10
-
Johvi FC Lokomotiv vs Tabasalu Charma: Diễn biến chính
-
49'0-1
nbsp;Martin Tilk
-
64'Jelissei Zahharov
nbsp;
1-1 -
70'1-1
-
77'1-2
nbsp;Enriko Vilisoo
-
83'Matvei Minajev
nbsp;
2-2
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Johvi FC Lokomotiv vs Tabasalu Charma: Số liệu thống kê
-
Johvi FC LokomotivTabasalu Charma
-
10Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
nbsp;nbsp;
-
110Pha tấn công96
-
nbsp;nbsp;
-
88Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 14 | 11 | 0 | 3 | 41 | 16 | 25 | 33 | B B T T T T |
2 | Trans Narva B | 14 | 10 | 1 | 3 | 33 | 17 | 16 | 31 | T T B T T T |
3 | Tartu Kalev | 14 | 9 | 0 | 5 | 29 | 19 | 10 | 27 | T T B T B T |
4 | FC Nomme United U21 | 14 | 8 | 1 | 5 | 32 | 25 | 7 | 25 | T T T B T T |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 14 | 6 | 4 | 4 | 36 | 26 | 10 | 22 | B H H T B B |
6 | Tallinna JK Legion | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 26 | 1 | 22 | B T B B T H |
7 | Tabasalu Charma | 14 | 6 | 2 | 6 | 20 | 20 | 0 | 20 | T H T T T H |
8 | Paide Linnameeskond B | 14 | 3 | 1 | 10 | 22 | 42 | -20 | 10 | B B H B B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 40 | -26 | 7 | T B T B B B |
10 | FC Kuressaare II | 14 | 2 | 0 | 12 | 17 | 40 | -23 | 6 | B B B B B B |