Kết quả Paide Linnameeskond B vs FC Maardu, 16h30 ngày 19/04
Kết quả Paide Linnameeskond B vs FC Maardu
Đối đầu Paide Linnameeskond B vs FC Maardu
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
Phong độ FC Maardu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2
1.05-2
0.71O 5.25
0.75U 5.25
0.901
17.00X
9.002
1.08Hiệp 1+0.75
1.16-0.75
0.62O 2.5
0.92U 2.5
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paide Linnameeskond B vs FC Maardu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 7
-
Paide Linnameeskond B vs FC Maardu: Diễn biến chính
-
2'0-1
nbsp;Erik Utgof
-
44'0-2
nbsp;Albert Taar
-
49'Mouhamed Gueye
nbsp;
1-2 -
59'1-2Stanislav Tsombaljuk
-
72'1-3
nbsp;Albert Taar
-
80'Ken Vassilenko1-3
-
82'1-3Danil Lebedev
-
85'1-3Yaroslav Panchenko
-
88'Kert Kiik1-3
-
90'1-3Yaroslav Panchenko
-
90'1-4
nbsp;Danil Lebedev
-
90'1-4Maksim Tserezov
-
90'1-4Klymentiy Boldyrev
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Paide Linnameeskond B vs FC Maardu: Số liệu thống kê
-
Paide Linnameeskond BFC Maardu
-
8Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công73
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm41
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 14 | 11 | 0 | 3 | 41 | 16 | 25 | 33 | B B T T T T |
2 | Trans Narva B | 13 | 9 | 1 | 3 | 27 | 17 | 10 | 28 | T T T B T T |
3 | Tartu Kalev | 14 | 9 | 0 | 5 | 29 | 19 | 10 | 27 | T T B T B T |
4 | FC Nomme United U21 | 14 | 8 | 1 | 5 | 32 | 25 | 7 | 25 | T T T B T T |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 14 | 6 | 4 | 4 | 36 | 26 | 10 | 22 | B H H T B B |
6 | Tallinna JK Legion | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 26 | 1 | 22 | B T B B T H |
7 | Tabasalu Charma | 14 | 6 | 2 | 6 | 20 | 20 | 0 | 20 | T H T T T H |
8 | Paide Linnameeskond B | 14 | 3 | 1 | 10 | 22 | 42 | -20 | 10 | B B H B B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 13 | 2 | 1 | 10 | 14 | 34 | -20 | 7 | B T B T B B |
10 | FC Kuressaare II | 14 | 2 | 0 | 12 | 17 | 40 | -23 | 6 | B B B B B B |