Kết quả Tabasalu Charma vs Johvi FC Lokomotiv, 23h00 ngày 12/04
Kết quả Tabasalu Charma vs Johvi FC Lokomotiv
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
Phong độ Johvi FC Lokomotiv gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.00-1.25
0.80O 3.25
0.80U 3.25
1.001
5.00X
5.002
1.40Hiệp 1+0.5
0.90-0.5
0.90O 1.25
0.78U 1.25
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tabasalu Charma vs Johvi FC Lokomotiv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 6
-
Tabasalu Charma vs Johvi FC Lokomotiv: Diễn biến chính
-
22'0-0
-
33'Kevin Pormeister
nbsp;
1-0 -
60'1-1
nbsp;Jelissei Zahharov
-
64'1-2
nbsp;Vadim Velikanov
-
73'1-3
nbsp;Vadim Velikanov
-
82'1-3
-
90'1-3
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tabasalu Charma vs Johvi FC Lokomotiv: Số liệu thống kê
-
Tabasalu CharmaJohvi FC Lokomotiv
-
8Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công125
-
nbsp;nbsp;
-
91Tấn công nguy hiểm72
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 14 | 11 | 0 | 3 | 41 | 16 | 25 | 33 | B B T T T T |
2 | Trans Narva B | 14 | 10 | 1 | 3 | 33 | 17 | 16 | 31 | T T B T T T |
3 | Tartu Kalev | 14 | 9 | 0 | 5 | 29 | 19 | 10 | 27 | T T B T B T |
4 | FC Nomme United U21 | 14 | 8 | 1 | 5 | 32 | 25 | 7 | 25 | T T T B T T |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 14 | 6 | 4 | 4 | 36 | 26 | 10 | 22 | B H H T B B |
6 | Tallinna JK Legion | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 26 | 1 | 22 | B T B B T H |
7 | Tabasalu Charma | 14 | 6 | 2 | 6 | 20 | 20 | 0 | 20 | T H T T T H |
8 | Paide Linnameeskond B | 14 | 3 | 1 | 10 | 22 | 42 | -20 | 10 | B B H B B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 40 | -26 | 7 | T B T B B B |
10 | FC Kuressaare II | 14 | 2 | 0 | 12 | 17 | 40 | -23 | 6 | B B B B B B |