Kết quả Tabasalu Charma vs Trans Narva B, 16h30 ngày 17/05
Kết quả Tabasalu Charma vs Trans Narva B
Đối đầu Tabasalu Charma vs Trans Narva B
Phong độ Tabasalu Charma gần đây
Phong độ Trans Narva B gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.75-0.5
1.01O 3
0.84U 3
0.921
3.10X
3.402
2.00Hiệp 1+0
0.82-0
0.94O 1
0.85U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tabasalu Charma vs Trans Narva B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 11
-
Tabasalu Charma vs Trans Narva B: Diễn biến chính
-
12'0-0Valeri Shantenkov
-
16'0-0Swen-Artur Kaurson
-
63'0-0Jevgeni Ivanov
-
73'Joel Kokla
nbsp;
1-0 -
80'Kevin Pormeister1-0
-
87'Artur Dyakiv
nbsp;
2-0 -
90'2-1
nbsp;Patrick Bahval
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tabasalu Charma vs Trans Narva B: Số liệu thống kê
-
Tabasalu CharmaTrans Narva B
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
13Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
nbsp;nbsp;
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
nbsp;nbsp;
-
134Pha tấn công119
-
nbsp;nbsp;
-
89Tấn công nguy hiểm70
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 14 | 11 | 0 | 3 | 41 | 16 | 25 | 33 | B B T T T T |
2 | Trans Narva B | 14 | 10 | 1 | 3 | 33 | 17 | 16 | 31 | T T B T T T |
3 | Tartu Kalev | 14 | 9 | 0 | 5 | 29 | 19 | 10 | 27 | T T B T B T |
4 | FC Nomme United U21 | 14 | 8 | 1 | 5 | 32 | 25 | 7 | 25 | T T T B T T |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 14 | 6 | 4 | 4 | 36 | 26 | 10 | 22 | B H H T B B |
6 | Tallinna JK Legion | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 26 | 1 | 22 | B T B B T H |
7 | Tabasalu Charma | 14 | 6 | 2 | 6 | 20 | 20 | 0 | 20 | T H T T T H |
8 | Paide Linnameeskond B | 14 | 3 | 1 | 10 | 22 | 42 | -20 | 10 | B B H B B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 40 | -26 | 7 | T B T B B B |
10 | FC Kuressaare II | 14 | 2 | 0 | 12 | 17 | 40 | -23 | 6 | B B B B B B |