Kết quả Tallinna JK Legion vs FC Maardu, 16h30 ngày 17/05
Kết quả Tallinna JK Legion vs FC Maardu
Đối đầu Tallinna JK Legion vs FC Maardu
Phong độ Tallinna JK Legion gần đây
Phong độ FC Maardu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/05/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.14-1
0.63O 4.25
1.06U 4.25
0.701
3.10X
4.502
1.75Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.71O 1.25
0.79U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tallinna JK Legion vs FC Maardu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 11
-
Tallinna JK Legion vs FC Maardu: Diễn biến chính
-
2'0-1
nbsp;Aleksandr Volkov
-
11'0-2Andre Balta(OW)
-
20'0-2
-
32'0-3
nbsp;Aleksandr Volkov
-
35'0-3
-
37'0-3
-
50'0-4
nbsp;Stanislav Tsombaljuk
-
52'Andre Balta
nbsp;
1-4 -
72'Denis Ruus
nbsp;
2-4 -
80'
nbsp;
3-4 -
87'3-4
-
88'3-5
nbsp;Aleksandr Volkov
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tallinna JK Legion vs FC Maardu: Số liệu thống kê
-
Tallinna JK LegionFC Maardu
-
2Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công115
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm69
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 14 | 11 | 0 | 3 | 41 | 16 | 25 | 33 | B B T T T T |
2 | Trans Narva B | 14 | 10 | 1 | 3 | 33 | 17 | 16 | 31 | T T B T T T |
3 | Tartu Kalev | 14 | 9 | 0 | 5 | 29 | 19 | 10 | 27 | T T B T B T |
4 | FC Nomme United U21 | 14 | 8 | 1 | 5 | 32 | 25 | 7 | 25 | T T T B T T |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 14 | 6 | 4 | 4 | 36 | 26 | 10 | 22 | B H H T B B |
6 | Tallinna JK Legion | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 26 | 1 | 22 | B T B B T H |
7 | Tabasalu Charma | 14 | 6 | 2 | 6 | 20 | 20 | 0 | 20 | T H T T T H |
8 | Paide Linnameeskond B | 14 | 3 | 1 | 10 | 22 | 42 | -20 | 10 | B B H B B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 40 | -26 | 7 | T B T B B B |
10 | FC Kuressaare II | 14 | 2 | 0 | 12 | 17 | 40 | -23 | 6 | B B B B B B |