Kết quả Tartu Kalev vs Johvi FC Lokomotiv, 16h30 ngày 03/05
Kết quả Tartu Kalev vs Johvi FC Lokomotiv
Đối đầu Tartu Kalev vs Johvi FC Lokomotiv
Phong độ Tartu Kalev gần đây
Phong độ Johvi FC Lokomotiv gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 9Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.84O 3.5
0.66U 3.5
1.111
2.40X
3.702
2.31Hiệp 1+0
0.88-0
0.88O 1.25
0.91U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tartu Kalev vs Johvi FC Lokomotiv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 9
-
Tartu Kalev vs Johvi FC Lokomotiv: Diễn biến chính
-
19'Varusk A.0-0
-
28'Robert Mihhalevski0-0
-
46'0-0Nikolai Martsuk
-
52'Artur Ruul
nbsp;
1-0 -
78'Priit Peedo1-0
-
78'1-0Artjom Globenko
-
84'Gregon Henrik Raud1-0
-
87'Gregon Henrik Raud1-0
-
90'Gregor Kruusla
nbsp;
2-0 -
90'Ats Toomsalu2-0
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tartu Kalev vs Johvi FC Lokomotiv: Số liệu thống kê
-
Tartu KalevJohvi FC Lokomotiv
-
10Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
6Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
nbsp;nbsp;
-
111Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
63Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 14 | 11 | 0 | 3 | 41 | 16 | 25 | 33 | B B T T T T |
2 | Trans Narva B | 14 | 10 | 1 | 3 | 33 | 17 | 16 | 31 | T T B T T T |
3 | Tartu Kalev | 14 | 9 | 0 | 5 | 29 | 19 | 10 | 27 | T T B T B T |
4 | FC Nomme United U21 | 14 | 8 | 1 | 5 | 32 | 25 | 7 | 25 | T T T B T T |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 14 | 6 | 4 | 4 | 36 | 26 | 10 | 22 | B H H T B B |
6 | Tallinna JK Legion | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 26 | 1 | 22 | B T B B T H |
7 | Tabasalu Charma | 14 | 6 | 2 | 6 | 20 | 20 | 0 | 20 | T H T T T H |
8 | Paide Linnameeskond B | 14 | 3 | 1 | 10 | 22 | 42 | -20 | 10 | B B H B B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 40 | -26 | 7 | T B T B B B |
10 | FC Kuressaare II | 14 | 2 | 0 | 12 | 17 | 40 | -23 | 6 | B B B B B B |