Kết quả Tartu Kalev vs Paide Linnameeskond B, 16h30 ngày 13/04
Kết quả Tartu Kalev vs Paide Linnameeskond B
Đối đầu Tartu Kalev vs Paide Linnameeskond B
Phong độ Tartu Kalev gần đây
Phong độ Paide Linnameeskond B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/04/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
0.91O 3
1.00U 3
0.801
1.53X
4.202
4.50Hiệp 1+0
0.92-0
0.78O 1.25
0.88U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tartu Kalev vs Paide Linnameeskond B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 6
-
Tartu Kalev vs Paide Linnameeskond B: Diễn biến chính
-
21'Troon K.0-0
-
26'Kris-Edvard Kohv
nbsp;
1-0 -
34'1-0Gerdo Juhkam
-
38'1-0Gerdo Juhkam
-
45'Kristofer Kaasik
nbsp;
2-0 -
45'2-0Mouhamed Gueye
-
68'Kristofer Kaasik
nbsp;
3-0 -
75'Gregor Kruusla
nbsp;
4-0 -
88'Kris-Edvard Kohv
nbsp;
5-0
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tartu Kalev vs Paide Linnameeskond B: Số liệu thống kê
-
Tartu KalevPaide Linnameeskond B
-
5Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
nbsp;nbsp;
-
108Pha tấn công104
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 14 | 11 | 0 | 3 | 41 | 16 | 25 | 33 | B B T T T T |
2 | Trans Narva B | 14 | 10 | 1 | 3 | 33 | 17 | 16 | 31 | T T B T T T |
3 | Tartu Kalev | 14 | 9 | 0 | 5 | 29 | 19 | 10 | 27 | T T B T B T |
4 | FC Nomme United U21 | 14 | 8 | 1 | 5 | 32 | 25 | 7 | 25 | T T T B T T |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 14 | 6 | 4 | 4 | 36 | 26 | 10 | 22 | B H H T B B |
6 | Tallinna JK Legion | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 26 | 1 | 22 | B T B B T H |
7 | Tabasalu Charma | 14 | 6 | 2 | 6 | 20 | 20 | 0 | 20 | T H T T T H |
8 | Paide Linnameeskond B | 14 | 3 | 1 | 10 | 22 | 42 | -20 | 10 | B B H B B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 40 | -26 | 7 | T B T B B B |
10 | FC Kuressaare II | 14 | 2 | 0 | 12 | 17 | 40 | -23 | 6 | B B B B B B |