Kết quả Trans Narva B vs FC Maardu, 16h30 ngày 10/05
Kết quả Trans Narva B vs FC Maardu
Đối đầu Trans Narva B vs FC Maardu
Phong độ Trans Narva B gần đây
Phong độ FC Maardu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.98-1.5
0.78O 3.25
0.86U 3.25
0.901
9.00X
5.002
1.25Hiệp 1+0.5
0.86-0.5
0.90O 1
0.69U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trans Narva B vs FC Maardu
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 10
-
Trans Narva B vs FC Maardu: Diễn biến chính
-
44'0-0Artjom Dmitrijev
-
53'Veniamin Torchakov
nbsp;
1-0 -
60'1-0Aleksandr Volkov
-
73'1-0Klymentiy Boldyrev
-
80'Mark Zahharov1-0
-
81'Veniamin Torchakov1-0
-
86'1-0Nikita Naydis
-
90'1-0Andrei Grigorjev
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Trans Narva B vs FC Maardu: Số liệu thống kê
-
Trans Narva BFC Maardu
-
7Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)5
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng5
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút23
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài13
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
63Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm76
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 14 | 11 | 0 | 3 | 41 | 16 | 25 | 33 | B B T T T T |
2 | Trans Narva B | 14 | 10 | 1 | 3 | 33 | 17 | 16 | 31 | T T B T T T |
3 | Tartu Kalev | 14 | 9 | 0 | 5 | 29 | 19 | 10 | 27 | T T B T B T |
4 | FC Nomme United U21 | 14 | 8 | 1 | 5 | 32 | 25 | 7 | 25 | T T T B T T |
5 | Johvi FC Lokomotiv | 14 | 6 | 4 | 4 | 36 | 26 | 10 | 22 | B H H T B B |
6 | Tallinna JK Legion | 14 | 6 | 4 | 4 | 27 | 26 | 1 | 22 | B T B B T H |
7 | Tabasalu Charma | 14 | 6 | 2 | 6 | 20 | 20 | 0 | 20 | T H T T T H |
8 | Paide Linnameeskond B | 14 | 3 | 1 | 10 | 22 | 42 | -20 | 10 | B B H B B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 14 | 2 | 1 | 11 | 14 | 40 | -26 | 7 | T B T B B B |
10 | FC Kuressaare II | 14 | 2 | 0 | 12 | 17 | 40 | -23 | 6 | B B B B B B |