Kết quả Flora Tallinn II vs Tartu JK Maag Tammeka B, 23h00 ngày 25/04
Kết quả Flora Tallinn II vs Tartu JK Maag Tammeka B
Đối đầu Flora Tallinn II vs Tartu JK Maag Tammeka B
Phong độ Flora Tallinn II gần đây
Phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 25/04/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.84+1.5
0.96O 4.75
0.93U 4.75
0.871
1.60X
4.202
4.00Hiệp 1-0.75
0.86+0.75
0.94O 2.5
1.01U 2.5
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Flora Tallinn II vs Tartu JK Maag Tammeka B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 4 - 0
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 8
-
Flora Tallinn II vs Tartu JK Maag Tammeka B: Diễn biến chính
-
3'Gregor Roivassepp
nbsp;
1-0 -
12'Gregor Roivassepp
nbsp;
2-0 -
20'Eerik Paltser
nbsp;
3-0 -
40'Gregor Roivassepp
nbsp;
4-0 -
44'4-0Lui Kiidjarv
-
50'Gregor Roivassepp
nbsp;
5-0 -
52'Richard Priimann
nbsp;
6-0 -
53'Nikita Kalmokov
nbsp;
7-0 -
71'Karl-Tristan Lorenz
nbsp;
8-0 -
73'Lukas Roland
nbsp;
9-0 -
79'9-0Andres Dobosev-Proosvali
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Flora Tallinn II vs Tartu JK Maag Tammeka B: Số liệu thống kê
-
Flora Tallinn IITartu JK Maag Tammeka B
-
12Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
24Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
nbsp;nbsp;
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
nbsp;nbsp;
-
130Pha tấn công61
-
nbsp;nbsp;
-
115Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 14 | 10 | 2 | 2 | 35 | 12 | 23 | 32 | T T T T T T |
2 | JK Welco Elekter | 15 | 9 | 5 | 1 | 32 | 19 | 13 | 32 | T H T H T H |
3 | FC Nomme United | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 31 | T T T H T B |
4 | Elva | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 21 | 8 | 26 | H T T H T H |
5 | Flora Tallinn II | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | T H T T B B |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 14 | 4 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 16 | H B B H T T |
7 | Tallinna FC Levadia B | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B H B H H |
8 | Nomme JK Kalju II | 15 | 3 | 2 | 10 | 17 | 41 | -24 | 11 | B B B H B H |
9 | JK Tallinna Kalev II | 14 | 1 | 5 | 8 | 20 | 35 | -15 | 8 | H B H T H B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 14 | 1 | 0 | 13 | 18 | 49 | -31 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation