Kết quả Nomme JK Kalju II vs Tallinna FC Ararat TTU, 16h30 ngày 20/04

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 7

  • Nomme JK Kalju II vs Tallinna FC Ararat TTU: Diễn biến chính

  • 21'
    Mihhail Orlov (Assist:Tiago Baptista) goalnbsp;
    1-0
  • 44'
    1-0
    Matvei Jekimov
  • 45'
    Johannes Lillemets
    1-0
  • 46'
    1-1
    goalnbsp;Antoniy Vynnychuk
  • 53'
    1-1
    Antoniy Vynnychuk
  • 55'
    1-1
    Leonid Arhipov
  • 68'
    1-2
    goalnbsp;Vladimir Malinin (Assist:Kirill Nesterov)
  • 71'
    1-3
    goalnbsp;Vassili Kulik (Assist:Kirill Nesterov)
  • 73'
    1-4
    goalnbsp;Kirill Nesterov (Assist:Vadim Aksjonov)
  • 77'
    Arkadi Butenko (Assist:Marten Tamme) goalnbsp;
    2-4
  • BXH Hạng 2 Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Nomme JK Kalju II vs Tallinna FC Ararat TTU: Số liệu thống kê

  • Nomme JK Kalju II
    Tallinna FC Ararat TTU
  • 1
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 96
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    79
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Estonia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viimsi MRJK 14 10 2 2 35 12 23 32 T T T T T T
2 JK Welco Elekter 15 9 5 1 32 19 13 32 T H T H T H
3 FC Nomme United 13 10 1 2 30 10 20 31 T T T H T B
4 Elva 14 7 5 2 29 21 8 26 H T T H T H
5 Flora Tallinn II 13 5 4 4 29 17 12 19 T H T T B B
6 Tallinna FC Ararat TTU 14 4 4 6 24 25 -1 16 H B B H T T
7 Tallinna FC Levadia B 14 4 4 6 18 23 -5 16 B B H B H H
8 Nomme JK Kalju II 15 3 2 10 17 41 -24 11 B B B H B H
9 JK Tallinna Kalev II 14 1 5 8 20 35 -15 8 H B H T H B
10 Tartu JK Maag Tammeka B 14 1 0 13 18 49 -31 3 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation