Kết quả Tartu JK Maag Tammeka B vs JK Tallinna Kalev II, 16h30 ngày 20/04
Kết quả Tartu JK Maag Tammeka B vs JK Tallinna Kalev II
Đối đầu Tartu JK Maag Tammeka B vs JK Tallinna Kalev II
Phong độ Tartu JK Maag Tammeka B gần đây
Phong độ JK Tallinna Kalev II gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/04/202516:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 7Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
0.88O 3.5
0.86U 3.5
0.901
2.10X
3.602
2.63Hiệp 1+0
0.76-0
1.00O 1.5
0.88U 1.5
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tartu JK Maag Tammeka B vs JK Tallinna Kalev II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 7
-
Tartu JK Maag Tammeka B vs JK Tallinna Kalev II: Diễn biến chính
-
10'0-0Oscar De Pizzol
-
18'0-0Raiko Ilves
-
27'0-1
nbsp;Raiko Ilves (Assist:Rasmus Talu)
-
45'Mihkel Sepp0-1
-
45'Georg Korgvee (Assist:Romet Silov)
nbsp;
1-1 -
53'Siim Kubensky1-1
-
54'Georg Korgvee (Assist:Mihkel Sepp)
nbsp;
2-1 -
62'Kevin Burov
nbsp;
3-1 -
65'Siim Kubensky3-1
-
68'Karl Kiidron (Assist:Akaki Gvineria)
nbsp;
4-1 -
85'4-1Christopher Kukk
-
90'Karis K. (Assist:Houd Boukhelkhal)
nbsp;
5-1
- BXH Hạng 2 Estonia
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Tartu JK Maag Tammeka B vs JK Tallinna Kalev II: Số liệu thống kê
-
Tartu JK Maag Tammeka BJK Tallinna Kalev II
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
24Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
125Pha tấn công93
-
nbsp;nbsp;
-
78Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Estonia 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viimsi MRJK | 14 | 10 | 2 | 2 | 35 | 12 | 23 | 32 | T T T T T T |
2 | JK Welco Elekter | 15 | 9 | 5 | 1 | 32 | 19 | 13 | 32 | T H T H T H |
3 | FC Nomme United | 13 | 10 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 31 | T T T H T B |
4 | Elva | 14 | 7 | 5 | 2 | 29 | 21 | 8 | 26 | H T T H T H |
5 | Flora Tallinn II | 13 | 5 | 4 | 4 | 29 | 17 | 12 | 19 | T H T T B B |
6 | Tallinna FC Ararat TTU | 14 | 4 | 4 | 6 | 24 | 25 | -1 | 16 | H B B H T T |
7 | Tallinna FC Levadia B | 14 | 4 | 4 | 6 | 18 | 23 | -5 | 16 | B B H B H H |
8 | Nomme JK Kalju II | 15 | 3 | 2 | 10 | 17 | 41 | -24 | 11 | B B B H B H |
9 | JK Tallinna Kalev II | 14 | 1 | 5 | 8 | 20 | 35 | -15 | 8 | H B H T H B |
10 | Tartu JK Maag Tammeka B | 14 | 1 | 0 | 13 | 18 | 49 | -31 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation