Kết quả Tartu JK Maag Tammeka B vs JK Tallinna Kalev II, 16h30 ngày 20/04

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

Hạng 2 Estonia 2025 » vòng 7

  • Tartu JK Maag Tammeka B vs JK Tallinna Kalev II: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Oscar De Pizzol
  • 18'
    0-0
    Raiko Ilves
  • 27'
    0-1
    goalnbsp;Raiko Ilves (Assist:Rasmus Talu)
  • 45'
    Mihkel Sepp
    0-1
  • 45'
    Georg Korgvee (Assist:Romet Silov) goalnbsp;
    1-1
  • 53'
    Siim Kubensky
    1-1
  • 54'
    Georg Korgvee (Assist:Mihkel Sepp) goalnbsp;
    2-1
  • 62'
    Kevin Burov goalnbsp;
    3-1
  • 65'
    Siim Kubensky
    3-1
  • 68'
    Karl Kiidron (Assist:Akaki Gvineria) goalnbsp;
    4-1
  • 85'
    4-1
    Christopher Kukk
  • 90'
    Karis K. (Assist:Houd Boukhelkhal) goalnbsp;
    5-1
  • BXH Hạng 2 Estonia
  • BXH bóng đá Estonia mới nhất
  • Tartu JK Maag Tammeka B vs JK Tallinna Kalev II: Số liệu thống kê

  • Tartu JK Maag Tammeka B
    JK Tallinna Kalev II
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 125
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    49
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Estonia 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Viimsi MRJK 14 10 2 2 35 12 23 32 T T T T T T
2 JK Welco Elekter 15 9 5 1 32 19 13 32 T H T H T H
3 FC Nomme United 13 10 1 2 30 10 20 31 T T T H T B
4 Elva 14 7 5 2 29 21 8 26 H T T H T H
5 Flora Tallinn II 13 5 4 4 29 17 12 19 T H T T B B
6 Tallinna FC Ararat TTU 14 4 4 6 24 25 -1 16 H B B H T T
7 Tallinna FC Levadia B 14 4 4 6 18 23 -5 16 B B H B H H
8 Nomme JK Kalju II 15 3 2 10 17 41 -24 11 B B B H B H
9 JK Tallinna Kalev II 14 1 5 8 20 35 -15 8 H B H T H B
10 Tartu JK Maag Tammeka B 14 1 0 13 18 49 -31 3 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation