Kết quả BVSC Zuglo vs Vasas, 21h00 ngày 21/04

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 25

  • BVSC Zuglo vs Vasas: Diễn biến chính

  • 25'
    Norber Benko-Biro
    0-0
  • 29'
    0-0
    Botond Barath
  • 36'
    0-0
    Barnabas Barkoczi
  • 55'
    Bence Kocsis
    0-0
  • 60'
    0-1
    goalnbsp;Milan Toth
  • 62'
    0-1
    Barnabas Racz
  • 64'
    0-1
    Benjamin Cseke
  • 73'
    Laszlo Pekar goalnbsp;
    1-1
  • 81'
    Levente Babos
    1-1
  • 90'
    Patrik Kelemen goalnbsp;
    2-1
  • BXH Hạng 2 Hungary
  • BXH bóng đá Hungary mới nhất
  • BVSC Zuglo vs Vasas: Số liệu thống kê

  • BVSC Zuglo
    Vasas
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Pha tấn công
    102
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    66
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Varda SE 28 17 6 5 56 40 16 57 T T H T H H
2 Kazincbarcika 28 14 9 5 49 28 21 51 B T H B T T
3 Vasas 28 15 3 10 44 33 11 48 B T B T B T
4 Szentlorinc SE 28 11 10 7 38 30 8 43 H T H B T B
5 Kozarmisleny SE 28 12 7 9 41 39 2 43 T T B B B H
6 Mezokovesd Zsory 28 11 7 10 40 33 7 40 T B T T H T
7 Szeged Csanad 28 9 12 7 33 29 4 39 T B B T H H
8 Budapest Honved 28 10 6 12 36 37 -1 36 T T H T H B
9 BVSC Zuglo 28 8 12 8 28 29 -1 36 B B T H T H
10 Csakvari TK 28 10 6 12 39 44 -5 36 B B B H T T
11 Dafuji cloth MTE 28 9 8 11 41 48 -7 35 B T T H H T
12 Gyirmot SE 28 7 10 11 39 42 -3 31 B B H B H T
13 SOROKSAR 28 8 7 13 36 43 -7 31 T H T H B B
14 FC Ajka 28 7 10 11 30 38 -8 31 H B H H H B
15 Bekescsaba 28 7 8 13 27 36 -9 29 H B T B H B
16 Tatabanya 28 6 5 17 26 54 -28 23 H H B H B B