Kết quả Cittadella vs Carrarese, 20h00 ngày 05/04
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 32Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.94-0
0.94O 2
0.81U 2
1.051
2.61X
3.202
2.61Hiệp 1+0
0.95-0
0.95O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cittadella vs Carrarese
-
Sân vận động: Piercesare Tombolato
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 32
-
Cittadella vs Carrarese: Diễn biến chính
-
33'Elio Capradossi0-0
-
59'Luca Pandolfi nbsp;
Orji Okwonkwo nbsp;0-0 -
60'Francesco Amatucci nbsp;
Simone Tronchin nbsp;0-0 -
60'Davide Diaw nbsp;
Simone Rabbi nbsp;0-0 -
61'0-0nbsp;Giacomo Manzari
nbsp;Tommaso Milanese -
61'0-0nbsp;Filippo Melegoni
nbsp;Luigi Cherubini -
74'0-0nbsp;Steven Shpendi
nbsp;Mattia Finotto -
74'0-0nbsp;Devid Eugene Bouah
nbsp;Manuel Cicconi -
79'Andrea Tessiore nbsp;
Alessio Vita nbsp;0-0 -
80'0-0nbsp;Leonardo Capezzi
nbsp;Samuel Giovane -
89'Federico Casolari nbsp;
Francesco DAlessio nbsp;0-0 -
90'0-0Giacomo Manzari
-
Cittadella vs Carrarese: Đội hình chính và dự bị
-
Cittadella3-5-236Elhan Kastrati26Nicola Pavan13Elio Capradossi2Alessandro Salvi32Edoardo Masciangelo37Riccardo Palmieri17Simone Tronchin16Alessio Vita19Francesco DAlessio21Simone Rabbi31Orji Okwonkwo32Mattia Finotto10Tommaso Milanese72Simone Zanon9Luigi Cherubini17Emanuele Zuelli20Samuel Giovane11Manuel Cicconi4Julian Illanes Minucci34Gabriele Guarino3Marco Imperiale98Vincenzo Fiorillo
- Đội hình dự bị
-
8Francesco Amatucci45Matteo Cardinali5Federico Casolari11Jacopo Desogus9Davide Diaw78Luca Maniero6Emmanuele Matino7Luca Pandolfi35Stefano Piccinini28Alessio Rizza18Andrea Tessiore20Davide VoltanDevid Eugene Bouah 13Leonardo Capezzi 82Michele Cavion 16Alessandro Fontanarosa 47Giacomo Manzari 28Gianluca Mazzi 44Filippo Melegoni 5Filippo Oliana 6Nicola Ravaglia 30Nicolas Schiavi 18Steven Shpendi 19Ernesto Torregrossa 92
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Edoardo Gorini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cittadella vs Carrarese: Số liệu thống kê
-
CittadellaCarrarese
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
nbsp;nbsp;
-
297Số đường chuyền435
-
nbsp;nbsp;
-
2%Chuyền chính xác3%
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
1Long pass1
-
nbsp;nbsp;
-
110Pha tấn công100
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
16 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
17 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
18 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 39 | H B T H H T |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation