Kết quả Cittadella vs Sassuolo, 21h00 ngày 15/03
Kết quả Cittadella vs Sassuolo
Đối đầu Cittadella vs Sassuolo
Phong độ Cittadella gần đây
Phong độ Sassuolo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.95O 2.5
1.02U 2.5
0.841
4.00X
3.302
1.95Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.08O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cittadella vs Sassuolo
-
Sân vận động: Piercesare Tombolato
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 30
-
Cittadella vs Sassuolo: Diễn biến chính
-
15'0-1
nbsp;Samuele Mulattieri (Assist:Cristian Volpato)
-
22'0-1nbsp;Andrea Ghion
nbsp;Luca Mazzitelli -
46'0-2
nbsp;Domenico Berardi (Assist:Cristian Volpato)
-
51'0-2Josh Doig
-
54'Alessandro Salvi0-2
-
59'Jacopo Desogus nbsp;
Simone Rabbi nbsp;0-2 -
60'Luca Pandolfi nbsp;
Orji Okwonkwo nbsp;0-2 -
71'Simone Tronchin nbsp;
Alessio Vita nbsp;0-2 -
71'0-2nbsp;Simone Verdi
nbsp;Cristian Volpato -
71'Andrea Tessiore nbsp;
Riccardo Palmieri nbsp;0-2 -
72'0-2nbsp;Luca Lipani
nbsp;Nicholas Pierini -
72'0-2nbsp;Luca Moro
nbsp;Samuele Mulattieri -
82'Simone Tronchin0-2
-
88'0-2nbsp;Tarik Muharemovic
nbsp;Domenico Berardi -
90'Davide Voltan nbsp;
Alessandro Salvi nbsp;0-2 -
90'Simone Tronchin
nbsp;
1-2 -
90'1-2Luca Moro
-
90'Nicola Pavan1-2
-
Cittadella vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị
-
Cittadella3-5-1-136Elhan Kastrati24Lorenzo Carissoni26Nicola Pavan2Alessandro Salvi32Edoardo Masciangelo37Riccardo Palmieri16Alessio Vita8Francesco Amatucci19Francesco DAlessio21Simone Rabbi31Orji Okwonkwo9Samuele Mulattieri10Domenico Berardi7Cristian Volpato77Nicholas Pierini11Daniel Boloca36Luca Mazzitelli23Jeremy Toljan19Filippo Romagna20Matteo Lovato3Josh Doig31Horatiu Moldovan
- Đội hình dự bị
-
13Elio Capradossi5Federico Casolari11Jacopo Desogus9Davide Diaw78Luca Maniero6Emmanuele Matino7Luca Pandolfi35Stefano Piccinini28Alessio Rizza18Andrea Tessiore17Simone Tronchin20Davide VoltanKevin Bonifazi 33Andrea Ghion 8Edoardo Iannoni 40Luca Lipani 35Filippo Missori 2Luca Moro 24Tarik Muharemovic 80Pedro Mba Obiang Avomo, Perico 14Cas Odenthal 26Yeferson Paz 17Giacomo Satalino 12Simone Verdi 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Edoardo GoriniFabio Grosso
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cittadella vs Sassuolo: Số liệu thống kê
-
CittadellaSassuolo
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
11Tổng cú sút17
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
368Số đường chuyền538
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass37
-
nbsp;nbsp;
-
77Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
50Tấn công nguy hiểm57
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
16 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
17 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
18 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 39 | H B T H H T |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation