Kết quả Cosenza Calcio 1914 vs SudTirol, 20h00 ngày 06/10

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 8

  • Cosenza Calcio 1914 vs SudTirol: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Matteo Rover (Assist:Raphael Odogwu)
  • 21'
    Michael Venturi
    0-1
  • 32'
    0-1
    Andrea Giorgini
  • 45'
    0-1
    Jasmin Kurtic
  • 46'
    0-1
    nbsp;Mateusz Praszelik
    nbsp;Daniele Casiraghi
  • 58'
    Riccardo Ciervo nbsp;
    Michael Venturi nbsp;
    0-1
  • 58'
    Simone Mazzocchi nbsp;
    Christos Kourfalidis nbsp;
    0-1
  • 61'
    Charlys
    0-1
  • 69'
    Jose Agustin Mauri nbsp;
    Charlys nbsp;
    0-1
  • 69'
    Andrea Rizzo Pinna nbsp;
    Tommaso D’Orazio nbsp;
    0-1
  • 72'
    0-1
    nbsp;Hamza El Kaouakibi
    nbsp;Fabian Tait
  • 73'
    0-1
    nbsp;Karim Zedadka
    nbsp;Matteo Rover
  • 73'
    0-1
    nbsp;Silvio Merkaj
    nbsp;Raphael Odogwu
  • 75'
    0-2
    goalnbsp;Karim Zedadka (Assist:Silvio Merkaj)
  • 77'
    Massimo Zilli nbsp;
    Aldo Florenzi nbsp;
    0-2
  • Cosenza Calcio 1914 vs SudTirol: Đội hình chính và dự bị

  • Cosenza Calcio 19143-4-1-2
    1
    Alessandro Micai
    17
    Alessandro Caporale
    5
    Michele Camporese
    23
    Michael Venturi
    11
    Tommaso D’Orazio
    34
    Aldo Florenzi
    6
    Charlys
    16
    Manuel Ricciardi
    39
    Christos Kourfalidis
    10
    Tommaso Fumagalli
    32
    Luca Strizzolo
    17
    Daniele Casiraghi
    90
    Raphael Odogwu
    21
    Fabian Tait
    79
    Salvatore Molina
    4
    Tommaso Arrigoni
    27
    Jasmin Kurtic
    7
    Matteo Rover
    28
    Raphael Kofler
    23
    Luca Ceppitelli
    30
    Andrea Giorgini
    1
    Giacomo Poluzzi
    SudTirol3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 19Riccardo Ciervo
    2Baldovino Cimino
    15Christian Dalle Mura
    55Andrea Hristov
    28Christian Kouan
    24Jose Agustin Mauri
    30Simone Mazzocchi
    31Giacomo Ricci
    20Andrea Rizzo Pinna
    9Mohamed Sankoh
    22Thomas Vettorel
    21Massimo Zilli
    Valerio Crespi 9
    Federico Davi 14
    Giacomo Drago 12
    Hamza El Kaouakibi 2
    Jacopo Martini 6
    Silvio Merkaj 33
    Nicola Pietrangeli 19
    Mateusz Praszelik 99
    Benedikt Rottensteiner 15
    Jakob Tscholl 22
    Alessandro Vimercati 68
    Karim Zedadka 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Caserta
    Pier Paolo Bisoli
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Cosenza Calcio 1914 vs SudTirol: Số liệu thống kê

  • Cosenza Calcio 1914
    SudTirol
  • 8
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 494
    Số đường chuyền
    286
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 119
    Pha tấn công
    96
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 38 25 7 6 78 38 40 82 T T T H B B
2 Pisa 38 23 7 8 64 36 28 76 T T T B H T
3 Spezia 38 17 15 6 59 33 26 66 H H T B B T
4 Cremonese 38 16 13 9 62 44 18 61 H T H H T B
5 Juve Stabia 38 14 13 11 42 41 1 55 H B T H B H
6 Catanzaro 38 11 20 7 51 45 6 53 H B B H T H
7 Cesena 38 14 11 13 46 47 -1 53 H B B T T T
8 Palermo 38 14 10 14 52 43 9 52 B T B B T H
9 Bari 38 10 18 10 41 40 1 48 T B B T B H
10 SudTirol 38 12 10 16 50 57 -7 46 B T T T H H
11 Modena 38 10 15 13 48 50 -2 45 B T B B H B
12 Carrarese 38 11 12 15 39 49 -10 45 H T B T B H
13 A.C. Reggiana 1919 38 11 11 16 42 52 -10 44 B T T T T B
14 Mantova 38 10 14 14 47 56 -9 44 H B T B T H
15 Brescia 38 9 16 13 42 48 -6 43 H B T H H T
16 Frosinone 38 9 16 13 37 50 -13 43 H H B H B T
17 Salernitana 38 11 9 18 37 47 -10 42 T T B T B T
18 Sampdoria 38 8 17 13 38 49 -11 41 T B H H T H
19 Cittadella 38 10 9 19 30 56 -26 39 B B B H T B
20 Cosenza Calcio 1914 38 7 13 18 32 56 -24 30 H B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation