Kết quả Mantova vs Carrarese, 01h30 ngày 10/05
Kết quả Mantova vs Carrarese
Đối đầu Mantova vs Carrarese
Phong độ Mantova gần đây
Phong độ Carrarese gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.82O 2.5
1.02U 2.5
0.801
2.20X
3.102
2.90Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mantova vs Carrarese
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 38
-
Mantova vs Carrarese: Diễn biến chính
-
33'0-0Julian Illanes Minucci
-
44'Leonardo Mancuso (Assist:Davis Mensah)
nbsp;
1-0 -
46'1-0nbsp;Luigi Cherubini
nbsp;Tommaso Milanese -
46'1-0nbsp;Emanuele Zuelli
nbsp;Nicolas Schiavi -
47'1-1
nbsp;Mattia Finotto (Assist:Manuel Cicconi)
-
55'Mattia Aramu nbsp;
Antonio Fiori nbsp;1-1 -
55'1-1Manuel Cicconi
-
63'Stefano Cella1-1
-
65'1-1nbsp;Leonardo Capezzi
nbsp;Samuel Giovane -
67'Davide Bragantini nbsp;
Francesco Galuppini nbsp;1-1 -
68'Alessandro Debenedetti nbsp;
Leonardo Mancuso nbsp;1-1 -
76'1-1Leonardo Capezzi
-
81'David Wieser nbsp;
Davis Mensah nbsp;1-1 -
81'Simone Giordano nbsp;
Cristiano Bani nbsp;1-1 -
83'1-1nbsp;Filippo Melegoni
nbsp;Steven Shpendi -
83'Alessandro Debenedetti (Assist:Davide Bragantini)
nbsp;
2-1 -
84'Mattia Aramu2-1
-
88'2-1nbsp;Ernesto Torregrossa
nbsp;Gabriele Guarino -
90'Davide Bragantini2-1
-
Mantova vs Carrarese: Đội hình chính và dự bị
-
Mantova4-2-3-11Marco Festa6Cristiano Bani29Stefano Cella13Fabrizio Brignani27Tommaso Maggioni8Salvatore Burrai21Simone Trimboli11Antonio Fiori19Leonardo Mancuso14Francesco Galuppini7Davis Mensah32Mattia Finotto10Tommaso Milanese19Steven Shpendi13Devid Eugene Bouah18Nicolas Schiavi20Samuel Giovane11Manuel Cicconi4Julian Illanes Minucci34Gabriele Guarino3Marco Imperiale30Nicola Ravaglia
- Đội hình dự bị
-
70Mattia Aramu24Federico Artioli30Davide Bragantini9Alessandro Debenedetti87Sebastian De Maio20Giacomo Fedel26Simone Giordano28Mattia Muroni36Flavio Paoletti4Matteo Solini12Luca Sonzogni10David WieserNiccolo Belloni 77Marco Bleve 1Leonardo Capezzi 82Leonardo Cerri 90Luigi Cherubini 9Mauro Coppolaro 21Alessandro Fontanarosa 47Giacomo Manzari 28Filippo Melegoni 5Filippo Oliana 6Ernesto Torregrossa 92Emanuele Zuelli 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Mantova vs Carrarese: Số liệu thống kê
-
MantovaCarrarese
-
2Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
494Số đường chuyền344
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản phá thành công9
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
24Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
99Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
30Tấn công nguy hiểm33
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation