Kết quả Pisa vs SudTirol, 01h30 ngày 10/05
Kết quả Pisa vs SudTirol
Nhận định, Soi kèo Pisa SC vs Sudtirol 1h30 ngày 10/5: Khách nối dài mạch thắng
Đối đầu Pisa vs SudTirol
Phong độ Pisa gần đây
Phong độ SudTirol gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.79O 2.25
1.09U 2.25
0.751
1.95X
3.252
4.00Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.77O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pisa vs SudTirol
-
Sân vận động: Stadio Romeo Anconetani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 38
-
Pisa vs SudTirol: Diễn biến chính
-
22'0-1
nbsp;Alessandro Mallamo
-
37'0-2
nbsp;Gabriele Gori
-
39'Alexander Lin
nbsp;
1-2 -
46'Gabriele Piccinini nbsp;
Malthe Hojholt nbsp;1-2 -
57'1-2Jacopo Martini
-
59'Olimpiu Vasile Morutan1-2
-
60'1-2nbsp;Niklas Pyyhtia
nbsp;Alessandro Mallamo -
66'Leonardo Sernicola nbsp;
Olimpiu Vasile Morutan nbsp;1-2 -
66'Henrik Meister nbsp;
Emanuel Vignato nbsp;1-2 -
66'Alessandro Arena nbsp;
Christian Sussi nbsp;1-2 -
67'1-3
nbsp;Nicola Pietrangeli
-
69'Adrian Rusu1-3
-
71'1-3Simone Davi Penalty cancelled
-
75'1-3nbsp;Raphael Odogwu
nbsp;Gabriele Gori -
78'Leonardo Sernicola
nbsp;
2-3 -
82'2-3nbsp;Federico Davi
nbsp;Simone Davi -
82'2-3nbsp;Daniele Casiraghi
nbsp;Silvio Merkaj -
83'Tommaso Ferrari nbsp;
Idrissa Toure nbsp;2-3 -
83'2-3nbsp;Fabian Tait
nbsp;Jacopo Martini -
84'Henrik Meister2-3
-
90'Adrian Rusu
nbsp;
3-3 -
90'3-3Niklas Pyyhtia
-
Pisa vs SudTirol: Đội hình chính và dự bị
-
Pisa3-4-2-122Leonardo Loria27Alessio Castellini5Simone Canestrelli17Adrian Rusu13Christian Sussi21Markus Solbakken8Malthe Hojholt15Idrissa Toure10Emanuel Vignato80Olimpiu Vasile Morutan45Alexander Lin33Silvio Merkaj9Gabriele Gori34Frederic Veseli20Luca Belardinelli6Jacopo Martini8Alessandro Mallamo24Simone Davi30Andrea Giorgini19Nicola Pietrangeli5Andrea Masiello31Marius Adamonis
- Đội hình dự bị
-
28Oliver Abildgaard3Samuele Angori30Alessandro Arena94Giovanni Bonfanti33Arturo Calabresi4Antonio Caracciolo25Tommaso Ferrari14Henrik Meister1David Nicolas Andrade36Gabriele Piccinini66Leonardo Sernicola11Matteo TramoniDaniele Casiraghi 17Federico Davi 14Renato Halili 84Eugenio Lamanna 16Raphael Odogwu 90Giacomo Poluzzi 1Mateusz Praszelik 99Niklas Pyyhtia 18Fabian Tait 21Simone Testa 74Edoardo Vergani 63
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto AquilaniPier Paolo Bisoli
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Pisa vs SudTirol: Số liệu thống kê
-
PisaSudTirol
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
477Số đường chuyền242
-
nbsp;nbsp;
-
83%Chuyền chính xác64%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
101Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
68Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation