Kết quả Sassuolo vs Catanzaro, 01h30 ngày 10/05
Kết quả Sassuolo vs Catanzaro
Đối đầu Sassuolo vs Catanzaro
Phong độ Sassuolo gần đây
Phong độ Catanzaro gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/05/202501:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 38Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.80O 2.75
0.97U 2.75
0.831
1.75X
3.752
4.33Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sassuolo vs Catanzaro
-
Sân vận động: Mapei Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 38
-
Sassuolo vs Catanzaro: Diễn biến chính
-
52'0-1
nbsp;Tommaso Biasci (Assist:Simone Pontisso)
-
57'Armand Lauriente0-1
-
59'Cristian Volpato nbsp;
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico nbsp;0-1 -
64'0-1Simone Pontisso
-
66'0-1nbsp;Tommaso Cassandro
nbsp;Mattia Compagnon -
67'0-1nbsp;Mamadou Coulibaly
nbsp;Simone Pontisso -
72'Daniel Boloca nbsp;
Andrea Ghion nbsp;0-1 -
72'Samuele Mulattieri nbsp;
Armand Lauriente nbsp;0-1 -
72'Nicholas Pierini nbsp;
Laurs Skjellerup nbsp;0-1 -
78'0-1nbsp;Filippo Pittarello
nbsp;Tommaso Biasci -
84'Domenico Berardi0-1
-
86'Simone Verdi nbsp;
Domenico Berardi nbsp;0-1 -
90'0-1nbsp;Matias Antonini Lui
nbsp;Giacomo Quagliata -
90'0-2
nbsp;Federico Bonini (Assist:Jacopo Petriccione)
-
90'0-2nbsp;Nicolo Buso
nbsp;Rares Ilie
-
Sassuolo vs Catanzaro: Đội hình chính và dự bị
-
Sassuolo4-3-312Giacomo Satalino3Josh Doig80Tarik Muharemovic19Filippo Romagna2Filippo Missori8Andrea Ghion14Pedro Mba Obiang Avomo, Perico35Luca Lipani45Armand Lauriente90Laurs Skjellerup10Domenico Berardi9Pietro Iemmello28Tommaso Biasci7Mattia Compagnon20Simone Pontisso10Jacopo Petriccione8Rares Ilie3Giacomo Quagliata23Nicolo Brighenti14Stefano Scognamillo6Federico Bonini22Mirko Pigliacelli
- Đội hình dự bị
-
11Daniel Boloca40Edoardo Iannoni20Matteo Lovato31Horatiu Moldovan24Luca Moro9Samuele Mulattieri26Cas Odenthal17Yeferson Paz15Edoardo Pieragnolo77Nicholas Pierini99Simone Verdi7Cristian VolpatoEdoardo Borrelli 99Nicolo Buso 45Tommaso Cassandro 84Christian Corradi 82Mamadou Coulibaly 80Marco D Alessandro 70Ludovico Gelmi 25Andrea LA Mantia 19Francesco Maiolo 61Matias Antonini Lui 4Filippo Pittarello 90Demba Seck 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio GrossoVincenzo Vivarini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Sassuolo vs Catanzaro: Số liệu thống kê
-
SassuoloCatanzaro
-
9Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
18Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
14Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
513Số đường chuyền324
-
nbsp;nbsp;
-
92%Chuyền chính xác85%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi14
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
11Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản phá thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass20
-
nbsp;nbsp;
-
103Pha tấn công57
-
nbsp;nbsp;
-
55Tấn công nguy hiểm24
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 38 | 25 | 7 | 6 | 78 | 38 | 40 | 82 | T T T H B B |
2 | Pisa | 38 | 23 | 7 | 8 | 64 | 36 | 28 | 76 | T T T B H T |
3 | Spezia | 38 | 17 | 15 | 6 | 59 | 33 | 26 | 66 | H H T B B T |
4 | Cremonese | 38 | 16 | 13 | 9 | 62 | 44 | 18 | 61 | H T H H T B |
5 | Juve Stabia | 38 | 14 | 13 | 11 | 42 | 41 | 1 | 55 | H B T H B H |
6 | Catanzaro | 38 | 11 | 20 | 7 | 51 | 45 | 6 | 53 | H B B H T H |
7 | Cesena | 38 | 14 | 11 | 13 | 46 | 47 | -1 | 53 | H B B T T T |
8 | Palermo | 38 | 14 | 10 | 14 | 52 | 43 | 9 | 52 | B T B B T H |
9 | Bari | 38 | 10 | 18 | 10 | 41 | 40 | 1 | 48 | T B B T B H |
10 | SudTirol | 38 | 12 | 10 | 16 | 50 | 57 | -7 | 46 | B T T T H H |
11 | Modena | 38 | 10 | 15 | 13 | 48 | 50 | -2 | 45 | B T B B H B |
12 | Carrarese | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 49 | -10 | 45 | H T B T B H |
13 | A.C. Reggiana 1919 | 38 | 11 | 11 | 16 | 42 | 52 | -10 | 44 | B T T T T B |
14 | Mantova | 38 | 10 | 14 | 14 | 47 | 56 | -9 | 44 | H B T B T H |
15 | Brescia | 38 | 9 | 16 | 13 | 42 | 48 | -6 | 43 | H B T H H T |
16 | Frosinone | 38 | 9 | 16 | 13 | 37 | 50 | -13 | 43 | H H B H B T |
17 | Salernitana | 38 | 11 | 9 | 18 | 37 | 47 | -10 | 42 | T T B T B T |
18 | Sampdoria | 38 | 8 | 17 | 13 | 38 | 49 | -11 | 41 | T B H H T H |
19 | Cittadella | 38 | 10 | 9 | 19 | 30 | 56 | -26 | 39 | B B B H T B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 7 | 13 | 18 | 32 | 56 | -24 | 30 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation