Kết quả Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Minija, 22h00 ngày 03/05

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

Hạng 2 Lítva 2025 » vòng 7

  • Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Minija: Diễn biến chính

  • 23'
    0-0
  • 53'
    0-0
  • 53'
    0-0
  • 61'
    0-0
  • 62'
    0-0
  • 69'
    0-0
  • 80'
    goalnbsp;
    1-0
  • 80'
    1-0
  • 84'
    1-0
  • 90'
    1-0
  • BXH Hạng 2 Lítva
  • BXH bóng đá Lithuania mới nhất
  • Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija vs FK Minija: Số liệu thống kê

  • Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija
    FK Minija
  • 9
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    37
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Lítva 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 TransINVEST Vilnius 12 11 0 1 39 8 31 33 T T T T T T
2 FK Tauras Taurage 12 8 4 0 24 5 19 28 H H T T H T
3 FK Neptunas Klaipeda 12 8 2 2 25 9 16 26 B H T T T T
4 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 12 8 1 3 22 13 9 25 T B B T T B
5 FK Zalgiris Vilnius B 12 7 3 2 26 17 9 24 H T T T T T
6 Babrungas 12 6 4 2 24 19 5 22 H T H T B T
7 FK Minija 12 5 1 6 9 17 -8 16 B T T T B H
8 FK Kauno Zalgiris II 12 4 1 7 15 21 -6 13 T B B B H B
9 Lietava Jonava 12 3 3 6 8 10 -2 12 T T B T B H
10 Atomsfera Mazeikiai 12 3 3 6 12 18 -6 12 B B H B H T
11 Siauliai B 12 3 2 7 20 28 -8 11 B H T B T B
12 Nevezis Kedainiai 12 3 1 8 16 25 -9 10 T B B B T B
13 Ekranas Panevezys 12 3 1 8 13 22 -9 10 H B T B B B
14 Hegelmann Litauen II 12 2 4 6 13 22 -9 10 T H B B B B
15 FK Panevezys B 12 3 1 8 13 33 -20 10 B B B B B B
16 NFA Kaunas 12 2 3 7 10 22 -12 9 B T B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation