Kết quả Sagan Tosu vs Renofa Yamaguchi, 12h00 ngày 19/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 10

  • Sagan Tosu vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính

  • 9'
    Haruki Arai (Assist:Tatsunori Sakurai) goalnbsp;
    1-0
  • 33'
    Jun Nishikawa
    1-0
  • 43'
    1-0
    Yohei Okuyama
  • 46'
    1-0
    nbsp;Hikaru Naruoka
    nbsp;Joji Ikegami
  • 48'
    Reiya Morishita
    1-0
  • 50'
    1-1
    goalnbsp;Ryusei Shimodo (Assist:Toa Suenaga)
  • 55'
    1-2
    goalnbsp;Toa Suenaga
  • 61'
    Daichi Suzuki nbsp;
    Shion Shinkawa nbsp;
    1-2
  • 61'
    Yuki Horigome nbsp;
    Jun Nishikawa nbsp;
    1-2
  • 61'
    Keisuke Sakaiya nbsp;
    Eitaro Matsuda nbsp;
    1-2
  • 67'
    1-2
    nbsp;Daigo Furukawa
    nbsp;Ryo Arita
  • 67'
    1-2
    nbsp;Kazuya Noyori
    nbsp;Rui Yokoyama
  • 69'
    Fumiya Kitajima nbsp;
    Haruki Arai nbsp;
    1-2
  • 76'
    1-2
    nbsp;Seigo Kobayashi
    nbsp;Yohei Okuyama
  • 80'
    Shota Hino nbsp;
    Tatsunori Sakurai nbsp;
    1-2
  • 90'
    Keisuke Sakaiya (Assist:Shota Hino) goalnbsp;
    2-2
  • 90'
    2-2
    nbsp;Shun Isotani
    nbsp;Ryota Ozawa
  • Sagan Tosu vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị

  • Sagan Tosu3-4-2-1
    12
    Ryota Izumori
    32
    Sora Ogawa
    37
    Reiya Morishita
    13
    Taisei Inoue
    7
    Haruki Arai
    27
    Tatsunori Sakurai
    33
    Kento Nishiya
    22
    Eitaro Matsuda
    77
    Vykintas Slivka
    11
    Jun Nishikawa
    47
    Shion Shinkawa
    30
    Yohei Okuyama
    9
    Ryo Arita
    11
    Rui Yokoyama
    10
    Joji Ikegami
    17
    Kohei Tanabe
    38
    Toa Suenaga
    55
    Shuto Okaniwa
    14
    Ryusei Shimodo
    4
    Keita Matsuda
    27
    Ryota Ozawa
    1
    Nick Marsman
    Renofa Yamaguchi4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Shota Hino
    44Yuki Horigome
    4Yuta Imazu
    23Fumiya Kitajima
    2Nagi Matsumoto
    14Keisuke Sakaiya
    19Daichi Suzuki
    35Kei Uchiyama
    91Makito Uehara
    Daigo Furukawa 34
    Shun Isotani 76
    Takeru Itakura 15
    Seigo Kobayashi 28
    Takumi Miyayoshi 13
    Hikaru Naruoka 40
    Kazuya Noyori 8
    Junto Taguchi 26
    Ota Yamamoto 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akio Kogiku
    Juan Esnaider Ruiz
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Sagan Tosu vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê

  • Sagan Tosu
    Renofa Yamaguchi
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Kiểm soát bóng
    37%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80
    Pha tấn công
    78
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 13 10 2 1 27 11 16 32 T T T T H H
2 Vegalta Sendai 13 7 4 2 17 10 7 25 T H T H T T
3 Omiya Ardija 13 7 3 3 19 11 8 24 H T H T B H
4 Imabari FC 13 5 7 1 19 11 8 22 T H H T H H
5 Tokushima Vortis 13 6 4 3 11 5 6 22 B H B T T T
6 Oita Trinita 13 5 6 2 13 8 5 21 H H B T T T
7 Mito Hollyhock 13 5 5 3 17 12 5 20 B T T H H T
8 Sagan Tosu 13 5 3 5 13 15 -2 18 T T H T B H
9 Jubilo Iwata 13 5 3 5 16 19 -3 18 H H B B B H
10 V-Varen Nagasaki 13 4 5 4 23 23 0 17 B B H B H H
11 Roasso Kumamoto 13 4 4 5 13 14 -1 16 H H B T H B
12 Consadole Sapporo 13 5 1 7 13 20 -7 16 T B T B H T
13 Fujieda MYFC 13 4 3 6 18 21 -3 15 B B B B T B
14 Kataller Toyama 13 3 5 5 11 12 -1 14 H H B B H H
15 Montedio Yamagata 13 3 4 6 16 17 -1 13 H T B B H B
16 Ventforet Kofu 13 3 4 6 10 15 -5 13 T H H H B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 13 3 4 6 12 19 -7 13 B B T T T H
18 Blaublitz Akita 13 4 1 8 14 25 -11 13 B B T B B H
19 Renofa Yamaguchi 13 2 5 6 14 18 -4 11 H H H B T B
20 Ehime FC 13 1 5 7 14 24 -10 8 H H T H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation