Kết quả Vegalta Sendai vs Blaublitz Akita, 11h00 ngày 05/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 8

  • Vegalta Sendai vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính

  • 10'
    Joji Onaiwu (Assist:Shunta Araki) goalnbsp;
    1-0
  • 29'
    Hiromu Kamada
    1-0
  • 40'
    1-0
    Ryuji SAITO
  • 54'
    1-0
    nbsp;Yukihito Kajiya
    nbsp;Shota Suzuki
  • 54'
    1-0
    nbsp;Ryotaro Ishida
    nbsp;Takumi Hasegawa
  • 61'
    Toya Myogan nbsp;
    Shunta Araki nbsp;
    1-0
  • 61'
    Ryota Takada nbsp;
    Joji Onaiwu nbsp;
    1-0
  • 67'
    Shion Inoue
    1-0
  • 70'
    1-0
    nbsp;Ryuhei Oishi
    nbsp;Takuma Mizutani
  • 72'
    1-0
    Ren Komatsu
  • 79'
    Tsubasa Umeki nbsp;
    Ko Miyazaki nbsp;
    1-0
  • 79'
    Aoi Kudo nbsp;
    Renji Matsui nbsp;
    1-0
  • 84'
    1-0
    nbsp;Kosuke Sagawa
    nbsp;Hiroki Hatahashi
  • 84'
    1-0
    nbsp;Kazuma Nagai
    nbsp;Tomofumi Fujiyama
  • 85'
    Mateus Souza Moraes nbsp;
    Takumi Mase nbsp;
    1-0
  • 88'
    1-0
    Ryuhei Oishi
  • 90'
    1-0
    Kota Muramatsu
  • Vegalta Sendai vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị

  • Vegalta Sendai4-4-2
    33
    Akihiro Hayashi
    39
    Rikuto Ishio
    5
    Masahiro Sugata
    44
    Shion Inoue
    25
    Takumi Mase
    11
    Yuta Goke
    10
    Hiromu Kamada
    6
    Renji Matsui
    27
    Joji Onaiwu
    47
    Shunta Araki
    99
    Ko Miyazaki
    10
    Ren Komatsu
    34
    Shota Suzuki
    32
    Takumi Hasegawa
    25
    Tomofumi Fujiyama
    6
    Hiroto Morooka
    7
    Takuma Mizutani
    16
    Kota Muramatsu
    71
    Hiroki Hatahashi
    4
    Ryota Inoue
    13
    Ryuji SAITO
    1
    Genki Yamada
    Blaublitz Akita4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Gustavo Santos Costa
    17Aoi Kudo
    19Mateus Souza Moraes
    24Toya Myogan
    3Masayuki Okuyama
    2Ryota Takada
    21Riku Umeda
    18Tsubasa Umeki
    40Takumi Yasuno
    Soichiro Fukaminato 24
    Ryotaro Ishida 31
    Yukihito Kajiya 11
    Riyo Kawamoto 18
    Kazuma Nagai 5
    Ryuhei Oishi 14
    Kosuke Sagawa 40
    Soki Yatagai 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takafumi Hori
    Ken Yoshida
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vegalta Sendai vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê

  • Vegalta Sendai
    Blaublitz Akita
  • 1
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61
    Pha tấn công
    84
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 JEF United Ichihara Chiba 13 10 2 1 27 11 16 32 T T T T H H
2 Vegalta Sendai 13 7 4 2 17 10 7 25 T H T H T T
3 Omiya Ardija 13 7 3 3 19 11 8 24 H T H T B H
4 Imabari FC 13 5 7 1 19 11 8 22 T H H T H H
5 Tokushima Vortis 13 6 4 3 11 5 6 22 B H B T T T
6 Oita Trinita 13 5 6 2 13 8 5 21 H H B T T T
7 Mito Hollyhock 13 5 5 3 17 12 5 20 B T T H H T
8 Sagan Tosu 13 5 3 5 13 15 -2 18 T T H T B H
9 Jubilo Iwata 13 5 3 5 16 19 -3 18 H H B B B H
10 V-Varen Nagasaki 13 4 5 4 23 23 0 17 B B H B H H
11 Roasso Kumamoto 13 4 4 5 13 14 -1 16 H H B T H B
12 Consadole Sapporo 13 5 1 7 13 20 -7 16 T B T B H T
13 Fujieda MYFC 13 4 3 6 18 21 -3 15 B B B B T B
14 Kataller Toyama 13 3 5 5 11 12 -1 14 H H B B H H
15 Montedio Yamagata 13 3 4 6 16 17 -1 13 H T B B H B
16 Ventforet Kofu 13 3 4 6 10 15 -5 13 T H H H B B
17 Ban Di Tesi Iwaki 13 3 4 6 12 19 -7 13 B B T T T H
18 Blaublitz Akita 13 4 1 8 14 25 -11 13 B B T B B H
19 Renofa Yamaguchi 13 2 5 6 14 18 -4 11 H H H B T B
20 Ehime FC 13 1 5 7 14 24 -10 8 H H T H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation