Kết quả Vegalta Sendai vs Blaublitz Akita, 11h00 ngày 05/04
Kết quả Vegalta Sendai vs Blaublitz Akita
Đối đầu Vegalta Sendai vs Blaublitz Akita
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 8Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.5
1.20U 2.5
0.601
2.15X
3.002
3.40Hiệp 1-0.25
1.28+0.25
0.68O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vegalta Sendai vs Blaublitz Akita
-
Sân vận động: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 8
-
Vegalta Sendai vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính
-
10'Joji Onaiwu (Assist:Shunta Araki)
nbsp;
1-0 -
29'Hiromu Kamada1-0
-
40'1-0Ryuji SAITO
-
54'1-0nbsp;Yukihito Kajiya
nbsp;Shota Suzuki -
54'1-0nbsp;Ryotaro Ishida
nbsp;Takumi Hasegawa -
61'Toya Myogan nbsp;
Shunta Araki nbsp;1-0 -
61'Ryota Takada nbsp;
Joji Onaiwu nbsp;1-0 -
67'Shion Inoue1-0
-
70'1-0nbsp;Ryuhei Oishi
nbsp;Takuma Mizutani -
72'1-0Ren Komatsu
-
79'Tsubasa Umeki nbsp;
Ko Miyazaki nbsp;1-0 -
79'Aoi Kudo nbsp;
Renji Matsui nbsp;1-0 -
84'1-0nbsp;Kosuke Sagawa
nbsp;Hiroki Hatahashi -
84'1-0nbsp;Kazuma Nagai
nbsp;Tomofumi Fujiyama -
85'Mateus Souza Moraes nbsp;
Takumi Mase nbsp;1-0 -
88'1-0Ryuhei Oishi
-
90'1-0Kota Muramatsu
-
Vegalta Sendai vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị
-
Vegalta Sendai4-4-233Akihiro Hayashi39Rikuto Ishio5Masahiro Sugata44Shion Inoue25Takumi Mase11Yuta Goke10Hiromu Kamada6Renji Matsui27Joji Onaiwu47Shunta Araki99Ko Miyazaki10Ren Komatsu34Shota Suzuki32Takumi Hasegawa25Tomofumi Fujiyama6Hiroto Morooka7Takuma Mizutani16Kota Muramatsu71Hiroki Hatahashi4Ryota Inoue13Ryuji SAITO1Genki Yamada
- Đội hình dự bị
-
20Gustavo Santos Costa17Aoi Kudo19Mateus Souza Moraes24Toya Myogan3Masayuki Okuyama2Ryota Takada21Riku Umeda18Tsubasa Umeki40Takumi YasunoSoichiro Fukaminato 24Ryotaro Ishida 31Yukihito Kajiya 11Riyo Kawamoto 18Kazuma Nagai 5Ryuhei Oishi 14Kosuke Sagawa 40Soki Yatagai 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takafumi HoriKen Yoshida
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vegalta Sendai vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê
-
Vegalta SendaiBlaublitz Akita
-
1Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
4Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt21
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
19Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
61Pha tấn công84
-
nbsp;nbsp;
-
22Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | JEF United Ichihara Chiba | 13 | 10 | 2 | 1 | 27 | 11 | 16 | 32 | T T T T H H |
2 | Vegalta Sendai | 13 | 7 | 4 | 2 | 17 | 10 | 7 | 25 | T H T H T T |
3 | Omiya Ardija | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 11 | 8 | 24 | H T H T B H |
4 | Imabari FC | 13 | 5 | 7 | 1 | 19 | 11 | 8 | 22 | T H H T H H |
5 | Tokushima Vortis | 13 | 6 | 4 | 3 | 11 | 5 | 6 | 22 | B H B T T T |
6 | Oita Trinita | 13 | 5 | 6 | 2 | 13 | 8 | 5 | 21 | H H B T T T |
7 | Mito Hollyhock | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 12 | 5 | 20 | B T T H H T |
8 | Sagan Tosu | 13 | 5 | 3 | 5 | 13 | 15 | -2 | 18 | T T H T B H |
9 | Jubilo Iwata | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H B B B H |
10 | V-Varen Nagasaki | 13 | 4 | 5 | 4 | 23 | 23 | 0 | 17 | B B H B H H |
11 | Roasso Kumamoto | 13 | 4 | 4 | 5 | 13 | 14 | -1 | 16 | H H B T H B |
12 | Consadole Sapporo | 13 | 5 | 1 | 7 | 13 | 20 | -7 | 16 | T B T B H T |
13 | Fujieda MYFC | 13 | 4 | 3 | 6 | 18 | 21 | -3 | 15 | B B B B T B |
14 | Kataller Toyama | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 12 | -1 | 14 | H H B B H H |
15 | Montedio Yamagata | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 17 | -1 | 13 | H T B B H B |
16 | Ventforet Kofu | 13 | 3 | 4 | 6 | 10 | 15 | -5 | 13 | T H H H B B |
17 | Ban Di Tesi Iwaki | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 19 | -7 | 13 | B B T T T H |
18 | Blaublitz Akita | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 25 | -11 | 13 | B B T B B H |
19 | Renofa Yamaguchi | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 18 | -4 | 11 | H H H B T B |
20 | Ehime FC | 13 | 1 | 5 | 7 | 14 | 24 | -10 | 8 | H H T H B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản