Kết quả Lorient vs Pau FC, 01h00 ngày 06/04

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoagrave;n Trả Cực Sốc 1,25%

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 29

  • Lorient vs Pau FC: Diễn biến chính

  • 11'
    Eli Junior Kroupi goalnbsp;
    1-0
  • 55'
    Eli Junior Kroupi goalnbsp;
    2-0
  • 62'
    Tosin Aiyegun nbsp;
    Mohamed Bamba nbsp;
    2-0
  • 72'
    Bandiougou Fadiga nbsp;
    Eli Junior Kroupi nbsp;
    2-0
  • 72'
    Julien Ponceau nbsp;
    Joel Mvuka nbsp;
    2-0
  • 75'
    Julien Laporte goalnbsp;
    3-0
  • 80'
    Julien Ponceau goalnbsp;
    4-0
  • 90'
    Tosin Aiyegun goalnbsp;
    5-0
  • Lorient vs Pau FC: Đội hình chính và dự bị

  • Lorient4-1-4-1
    38
    Yvon Mvogo
    44
    Darlin Yongwa
    3
    Montassar Talbi
    15
    Julien Laporte
    2
    Silva de Almeida Igor
    6
    Laurent Abergel
    22
    Eli Junior Kroupi
    10
    Pablo Pagis
    62
    Arthur Avom
    93
    Joel Mvuka
    9
    Mohamed Bamba
    10
    Khalid Boutaib
    9
    Pathe Mboup
    2
    Therence Koudou
    23
    Johann Obiang
    27
    Mamady Alex Bangre
    17
    Antoine Mille
    21
    Steeve Beusnard
    19
    Ousmane Kante
    4
    Laglais Xavier Kouassi
    12
    Jordy Gaspar
    1
    Bingourou Kamara
    Pau FC3-3-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 75Bandiougou Fadiga
    66Isaac James
    24Gedeon Kalulu Kyatengwa
    1Benjamin Leroy
    21Julien Ponceau
    28Sambou Soumano
    27Tosin Aiyegun
    Kenji-Van Boto 24
    Mehdi Chahiri 11
    Kandet Diawara 18
    Tom Gomes 20
    Mehdi Jeannin 55
    Joseph Kalulu 3
    Titouan Nihouarn 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Le Bris
    Nicolas Usai
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lorient vs Pau FC: Số liệu thống kê

  • Lorient
    Pau FC
  • 5
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Kiểm soát bóng
    15%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 33 21 5 7 63 30 33 68 T T T H T B
2 Paris FC 33 20 6 7 53 33 20 66 T T T T H H
3 Metz 33 17 11 5 61 32 29 62 T H T H B H
4 USL Dunkerque 33 17 4 12 46 39 7 55 B T B T B H
5 Guingamp 33 16 4 13 54 44 10 52 T B B B T H
6 Stade Lavallois MFC 33 14 8 11 42 35 7 50 B B B T T H
7 FC Annecy 33 13 9 11 39 42 -3 48 B H T H T B
8 Grenoble 33 13 7 13 42 41 1 46 B T B B T T
9 Bastia 33 10 15 8 41 36 5 45 T H T B B H
10 Amiens 33 13 4 16 38 49 -11 43 H B T T B T
11 Ajaccio 33 12 6 15 30 40 -10 42 B T H H B T
12 Pau FC 33 10 12 11 38 50 -12 42 T B H H T B
13 Troyes 33 12 5 16 35 34 1 41 B H H T T B
14 Rodez Aveyron 33 9 11 13 55 53 2 38 H T H B H H
15 Red Star FC 93 33 9 10 14 36 50 -14 37 H H B H H H
16 Clermont 33 7 11 15 29 45 -16 32 H B H B H T
17 Martigues 33 9 5 19 28 51 -23 32 T B B T B H
18 Caen 33 5 7 21 30 56 -26 22 B H H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation