Kết quả Stade Lavallois MFC vs Paris FC, 20h00 ngày 15/03
Kết quả Stade Lavallois MFC vs Paris FC
Đối đầu Stade Lavallois MFC vs Paris FC
Phong độ Stade Lavallois MFC gần đây
Phong độ Paris FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 27Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.83-0.5
1.01O 2.25
0.91U 2.25
0.911
3.60X
3.252
2.05Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.13O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stade Lavallois MFC vs Paris FC
-
Sân vận động: Estadio Urbano Caldeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 27
-
Stade Lavallois MFC vs Paris FC: Diễn biến chính
-
10'0-0Adama Camara
-
18'Malik Tchokounte
nbsp;
1-0 -
51'1-0Maxime Baila Lopez
-
53'Malik Sellouki (Assist:Christ-Owen Kouassi)
nbsp;
2-0 -
55'Malik Tchokounte
nbsp;
3-0 -
57'3-0nbsp;Ilan Kebbal
nbsp;Nouha Dicko -
57'3-0nbsp;Alimani Gory
nbsp;Julien Lopez -
59'3-0nbsp;Pierre Yves Hamel
nbsp;Mathys Tourraine -
69'Mamadou Camara nbsp;
Kevin Zohi nbsp;3-0 -
79'Jordan Tell nbsp;
Malik Sellouki nbsp;3-0 -
85'Enzo Montet3-0
-
87'Amine Cherni nbsp;
Malik Tchokounte nbsp;3-0 -
88'Titouan Thomas nbsp;
Enzo Montet nbsp;3-0 -
89'3-0nbsp;Mohamadou Kante
nbsp;Vincent Marchetti -
90'Mamadou Camara3-0
-
Stade Lavallois MFC vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị
-
Stade Lavallois MFC5-4-130Mamadou Samassa17Williams Kokolo2Theo Pellenard23Yohan Tavares21Christ-Owen Kouassi7Thibaut Vargas10Kevin Zohi33Enzo Montet27Jordan Adeoti19Malik Sellouki18Malik Tchokounte11Jean-Philippe Krasso12Nouha Dicko4Vincent Marchetti21Maxime Baila Lopez17Adama Camara20Julien Lopez39Mathys Tourraine5Mamadou Mbow15Thimothee Kolodziejczak28Thibault De Smet16Obed Nkambadio
- Đội hình dự bị
-
5Moise Adilehou9Mamadou Camara20Amine Cherni22Sirine Doucoure39Anthony Goncalves1Maxime Hautbois14Jordan Tell8Titouan ThomasSamir Sophian Chergui 31Lohann Doucet 8Alimani Gory 7Pierre Yves Hamel 29Mohamadou Kante 19Ilan Kebbal 10Tuomas Ollila 2Remy Riou 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olivier FrapolliStephane Gilli
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Stade Lavallois MFC vs Paris FC: Số liệu thống kê
-
Stade Lavallois MFCParis FC
-
5Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài10
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
29%Kiểm soát bóng71%
-
nbsp;nbsp;
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
nbsp;nbsp;
-
250Số đường chuyền616
-
nbsp;nbsp;
-
70%Chuyền chính xác87%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
20Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
12Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
29Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công163
-
nbsp;nbsp;
-
45Tấn công nguy hiểm114
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 33 | 21 | 5 | 7 | 63 | 30 | 33 | 68 | T T T H T B |
2 | Paris FC | 33 | 20 | 6 | 7 | 53 | 33 | 20 | 66 | T T T T H H |
3 | Metz | 33 | 17 | 11 | 5 | 61 | 32 | 29 | 62 | T H T H B H |
4 | USL Dunkerque | 33 | 17 | 4 | 12 | 46 | 39 | 7 | 55 | B T B T B H |
5 | Guingamp | 33 | 16 | 4 | 13 | 54 | 44 | 10 | 52 | T B B B T H |
6 | Stade Lavallois MFC | 33 | 14 | 8 | 11 | 42 | 35 | 7 | 50 | B B B T T H |
7 | FC Annecy | 33 | 13 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 48 | B H T H T B |
8 | Grenoble | 33 | 13 | 7 | 13 | 42 | 41 | 1 | 46 | B T B B T T |
9 | Bastia | 33 | 10 | 15 | 8 | 41 | 36 | 5 | 45 | T H T B B H |
10 | Amiens | 33 | 13 | 4 | 16 | 38 | 49 | -11 | 43 | H B T T B T |
11 | Ajaccio | 33 | 12 | 6 | 15 | 30 | 40 | -10 | 42 | B T H H B T |
12 | Pau FC | 33 | 10 | 12 | 11 | 38 | 50 | -12 | 42 | T B H H T B |
13 | Troyes | 33 | 12 | 5 | 16 | 35 | 34 | 1 | 41 | B H H T T B |
14 | Rodez Aveyron | 33 | 9 | 11 | 13 | 55 | 53 | 2 | 38 | H T H B H H |
15 | Red Star FC 93 | 33 | 9 | 10 | 14 | 36 | 50 | -14 | 37 | H H B H H H |
16 | Clermont | 33 | 7 | 11 | 15 | 29 | 45 | -16 | 32 | H B H B H T |
17 | Martigues | 33 | 9 | 5 | 19 | 28 | 51 | -23 | 32 | T B B T B H |
18 | Caen | 33 | 5 | 7 | 21 | 30 | 56 | -26 | 22 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation