Kết quả Stade Lavallois MFC vs Paris FC, 20h00 ngày 15/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 27

  • Stade Lavallois MFC vs Paris FC: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Adama Camara
  • 18'
    Malik Tchokounte goalnbsp;
    1-0
  • 51'
    1-0
    Maxime Baila Lopez
  • 53'
    Malik Sellouki (Assist:Christ-Owen Kouassi) goalnbsp;
    2-0
  • 55'
    Malik Tchokounte goalnbsp;
    3-0
  • 57'
    3-0
    nbsp;Ilan Kebbal
    nbsp;Nouha Dicko
  • 57'
    3-0
    nbsp;Alimani Gory
    nbsp;Julien Lopez
  • 59'
    3-0
    nbsp;Pierre Yves Hamel
    nbsp;Mathys Tourraine
  • 69'
    Mamadou Camara nbsp;
    Kevin Zohi nbsp;
    3-0
  • 79'
    Jordan Tell nbsp;
    Malik Sellouki nbsp;
    3-0
  • 85'
    Enzo Montet
    3-0
  • 87'
    Amine Cherni nbsp;
    Malik Tchokounte nbsp;
    3-0
  • 88'
    Titouan Thomas nbsp;
    Enzo Montet nbsp;
    3-0
  • 89'
    3-0
    nbsp;Mohamadou Kante
    nbsp;Vincent Marchetti
  • 90'
    Mamadou Camara
    3-0
  • Stade Lavallois MFC vs Paris FC: Đội hình chính và dự bị

  • Stade Lavallois MFC5-4-1
    30
    Mamadou Samassa
    17
    Williams Kokolo
    2
    Theo Pellenard
    23
    Yohan Tavares
    21
    Christ-Owen Kouassi
    7
    Thibaut Vargas
    10
    Kevin Zohi
    33
    Enzo Montet
    27
    Jordan Adeoti
    19
    Malik Sellouki
    18
    Malik Tchokounte
    11
    Jean-Philippe Krasso
    12
    Nouha Dicko
    4
    Vincent Marchetti
    21
    Maxime Baila Lopez
    17
    Adama Camara
    20
    Julien Lopez
    39
    Mathys Tourraine
    5
    Mamadou Mbow
    15
    Thimothee Kolodziejczak
    28
    Thibault De Smet
    16
    Obed Nkambadio
    Paris FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Moise Adilehou
    9Mamadou Camara
    20Amine Cherni
    22Sirine Doucoure
    39Anthony Goncalves
    1Maxime Hautbois
    14Jordan Tell
    8Titouan Thomas
    Samir Sophian Chergui 31
    Lohann Doucet 8
    Alimani Gory 7
    Pierre Yves Hamel 29
    Mohamadou Kante 19
    Ilan Kebbal 10
    Tuomas Ollila 2
    Remy Riou 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olivier Frapolli
    Stephane Gilli
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Stade Lavallois MFC vs Paris FC: Số liệu thống kê

  • Stade Lavallois MFC
    Paris FC
  • 5
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 250
    Số đường chuyền
    616
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Chuyền chính xác
    87%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    163
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    114
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 33 21 5 7 63 30 33 68 T T T H T B
2 Paris FC 33 20 6 7 53 33 20 66 T T T T H H
3 Metz 33 17 11 5 61 32 29 62 T H T H B H
4 USL Dunkerque 33 17 4 12 46 39 7 55 B T B T B H
5 Guingamp 33 16 4 13 54 44 10 52 T B B B T H
6 Stade Lavallois MFC 33 14 8 11 42 35 7 50 B B B T T H
7 FC Annecy 33 13 9 11 39 42 -3 48 B H T H T B
8 Grenoble 33 13 7 13 42 41 1 46 B T B B T T
9 Bastia 33 10 15 8 41 36 5 45 T H T B B H
10 Amiens 33 13 4 16 38 49 -11 43 H B T T B T
11 Ajaccio 33 12 6 15 30 40 -10 42 B T H H B T
12 Pau FC 33 10 12 11 38 50 -12 42 T B H H T B
13 Troyes 33 12 5 16 35 34 1 41 B H H T T B
14 Rodez Aveyron 33 9 11 13 55 53 2 38 H T H B H H
15 Red Star FC 93 33 9 10 14 36 50 -14 37 H H B H H H
16 Clermont 33 7 11 15 29 45 -16 32 H B H B H T
17 Martigues 33 9 5 19 28 51 -23 32 T B B T B H
18 Caen 33 5 7 21 30 56 -26 22 B H H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation