Kết quả SK Slovan Varnsdorf vs FK MAS Taborsko, 22h00 ngày 16/04

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

Hạng 2 Séc 2024-2025 » vòng 23

  • SK Slovan Varnsdorf vs FK MAS Taborsko: Diễn biến chính

  • 17'
    0-1
    goalnbsp;Tomas Polyak
  • 36'
    Ladislav Dufek
    0-1
  • 37'
    0-1
    Petr Heppner
  • 52'
    0-2
    goalnbsp;Afolabi Soliu
  • 60'
    Roman Zalesak goalnbsp;
    1-2
  • 71'
    1-2
    Daniel Hais
  • 75'
    Jakub Hora
    1-2
  • 86'
    1-2
    Tomas Polyak
  • BXH Hạng 2 Séc
  • BXH bóng đá Séc mới nhất
  • SK Slovan Varnsdorf vs FK MAS Taborsko: Số liệu thống kê

  • SK Slovan Varnsdorf
    FK MAS Taborsko
  • 1
    Phạt góc
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Pha tấn công
    70
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    71
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Séc 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tescoma Zlin 27 19 7 1 41 12 29 64 H H H B T T
2 Chrudim 27 15 6 6 45 26 19 51 T T T H T B
3 Vyskov 27 10 10 7 28 22 6 40 H B H B T B
4 FK Graffin Vlasim 27 8 12 7 40 37 3 36 H H T B B T
5 Viktoria Zizkov 27 10 6 11 45 44 1 36 H T T B B B
6 Lisen 27 8 12 7 27 30 -3 36 H H B H H T
7 FK MAS Taborsko 27 9 8 10 30 29 1 35 T T B T H B
8 Sparta Praha B 27 8 10 9 39 38 1 34 B H H T T T
9 Brno 27 8 10 9 36 39 -3 34 H H T T T T
10 Vysocina jihlava 27 8 10 9 33 37 -4 34 H H B T T H
11 Opava 27 9 7 11 29 37 -8 34 B T H T T B
12 SK Prostejov 27 8 10 9 30 39 -9 34 H H H B B T
13 Slavia Prague B 27 8 9 10 39 33 6 33 H H B B B T
14 Banik Ostrava B 27 8 6 13 34 45 -11 30 H B H T B B
15 SK Slovan Varnsdorf 27 7 7 13 33 40 -7 28 H B T T B H
16 Sigma Olomouc B 27 5 6 16 26 47 -21 21 H B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation