Kết quả Birmingham City vs Barnsley, 21h00 ngày 05/04
Kết quả Birmingham City vs Barnsley
Đối đầu Birmingham City vs Barnsley
Phong độ Birmingham City gần đây
Phong độ Barnsley gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 41Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.85O 2.5
0.98U 2.5
0.881
1.40X
4.252
7.00Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
0.98O 1.25
0.99U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Birmingham City vs Barnsley
-
Sân vận động: St Andrews stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 41
-
Birmingham City vs Barnsley: Diễn biến chính
-
3'0-0Maël de Gevigney
-
8'0-0nbsp;Jonathan Bland
nbsp;Max Watters -
33'Jay Stansfield
nbsp;
1-0 -
35'1-1
nbsp;Davis Kellior-Dunn (Assist:Conor McCarthy)
-
37'Alfie May nbsp;
Willum Thor Willumsson nbsp;1-1 -
47'Alfie May
nbsp;
2-1 -
54'Christoph Klarer2-1
-
55'Alfie May (Assist:Alex Cochrane)
nbsp;
3-1 -
59'3-2
nbsp;Stephen Humphrys (Assist:Adam Phillips)
-
67'Alfons Sampsted nbsp;
Ethan Laird nbsp;3-2 -
67'Luke Harris nbsp;
Keshi Anderson nbsp;3-2 -
71'3-2nbsp;Fabio Jalo
nbsp;Adam Phillips -
72'Luke Harris (Assist:Alfie May)
nbsp;
4-2 -
76'4-2Jonathan Bland
-
82'Kieran Dowell (Assist:Alfie May)
nbsp;
5-2 -
83'Lucas Jutkiewicz nbsp;
Jay Stansfield nbsp;5-2 -
83'Marc Leonard nbsp;
Paik Seung Ho nbsp;5-2 -
86'5-2nbsp;Jonathan Lewis
nbsp;Stephen Humphrys -
86'5-2nbsp;Dexter Lembikisa
nbsp;Corey O Keeffe -
87'5-2nbsp;Kelechi Nwakali
nbsp;Luca Connell -
90'Lucas Jutkiewicz
nbsp;
6-2
-
Birmingham City vs Barnsley: Đội hình chính và dự bị
-
Birmingham City4-2-3-121Ryan Allsopp20Alex Cochrane25Ben Davies4Christoph Klarer2Ethan Laird13Paik Seung Ho24Tomoki Iwata14Keshi Anderson18Willum Thor Willumsson30Kieran Dowell28Jay Stansfield44Stephen Humphrys36Max Watters40Davis Kellior-Dunn8Adam Phillips48Luca Connell3Jonathan Russell7Corey O Keeffe6Maël de Gevigney4Marc Roberts21Conor McCarthy51Kieran Flavell
- Đội hình dự bị
-
9Alfie May23Alfons Sampsted26Luke Harris12Marc Leonard10Lucas Jutkiewicz45Bailey Peacock-Farrell31Grant HanleyJonathan Bland 30Fabio Jalo 11Dexter Lembikisa 20Jonathan Lewis 14Kelechi Nwakali 50Adam Hayton 27Connor Barratt 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John EustaceNeill Collins
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Birmingham City vs Barnsley: Số liệu thống kê
-
Birmingham CityBarnsley
-
11Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
20Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
nbsp;nbsp;
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
nbsp;nbsp;
-
544Số đường chuyền253
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác66%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
32Đánh đầu55
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công93
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm40
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh