Kết quả Mansfield Town vs Reading, 21h00 ngày 21/04
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.77+0.25
1.05O 2.5
0.82U 2.5
0.981
2.25X
3.302
3.10Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.73O 0.5
0.35U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mansfield Town vs Reading
-
Sân vận động: Field Mill Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Mansfield Town vs Reading: Diễn biến chính
-
35'0-1
nbsp;Jayden Wareham (Assist:Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan)
-
46'George Williams nbsp;
Elliott Hewitt nbsp;0-1 -
46'Caylon Vickers nbsp;
Alfie Kilgour nbsp;0-1 -
49'0-2George Williams(OW)
-
57'0-3
nbsp;Lewis Wing (Assist:Charlie Savage)
-
62'Keanu Baccus (Assist:Louis Reed)
nbsp;
1-3 -
64'Hiram Boateng nbsp;
George Maris nbsp;1-3 -
64'Aden Flint nbsp;
Baily Cargill nbsp;1-3 -
66'1-3Andre Garcia
-
71'Dom Dwyer nbsp;
Aaron Lewis nbsp;1-3 -
74'1-4
nbsp;Jayden Wareham
-
76'1-4nbsp;Billy Bodin
nbsp;Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan -
76'1-4nbsp;Andy Yiadom
nbsp;Andre Garcia -
82'Keanu Baccus1-4
-
88'1-4nbsp;Thomas Carroll
nbsp;Jayden Wareham -
88'1-4nbsp;Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande
nbsp;Chem Campbell -
90'1-5
nbsp;Billy Bodin (Assist:Harvey Knibbs)
-
Mansfield Town vs Reading: Đội hình chính và dự bị
-
Mansfield Town3-5-21Christy Pym6Baily Cargill5Alfie Kilgour23Adedeji Oshilaja9Jordan Bowery17Keanu Baccus25Louis Reed8Aaron Lewis4Elliott Hewitt10George Maris7Lucas Akins20Chem Campbell19Jayden Wareham9Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan7Harvey Knibbs29Lewis Wing8Charlie Savage14Tivonge Rushesha27Amadou Salif Mbengue24Tyler Bindon30Andre Garcia22Joel Castro Pereira
- Đội hình dự bị
-
41Dom Dwyer14Aden Flint44Hiram Boateng2George Williams30Caylon Vickers13Scott Flinders29Jordan RhodesAndy Yiadom 17Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande 37Thomas Carroll 11Billy Bodin 10Mamadi Camara 28Michael Stickland 38Tom Norcott 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel CloughRuben Selles
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Mansfield Town vs Reading: Số liệu thống kê
-
Mansfield TownReading
-
4Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt18
-
nbsp;nbsp;
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
499Số đường chuyền270
-
nbsp;nbsp;
-
78%Chuyền chính xác63%
-
nbsp;nbsp;
-
18Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
45Đánh đầu31
-
nbsp;nbsp;
-
23Đánh đầu thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
2Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
nbsp;nbsp;
-
27Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
106Pha tấn công68
-
nbsp;nbsp;
-
61Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh