Kết quả Peterborough United vs Birmingham City, 01h45 ngày 09/04
Kết quả Peterborough United vs Birmingham City
Đối đầu Peterborough United vs Birmingham City
Phong độ Peterborough United gần đây
Phong độ Birmingham City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 09/04/202501:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.86-0.75
0.98O 2.75
0.75U 2.75
0.921
4.40X
3.902
1.75Hiệp 1+0.25
0.97-0.25
0.87O 0.5
0.29U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Peterborough United vs Birmingham City
-
Sân vận động: London Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Peterborough United vs Birmingham City: Diễn biến chính
-
19'0-1
nbsp;Alfie May (Assist:Taylor Gardner-Hickman)
-
22'Kwame Poku
nbsp;
1-1 -
37'1-2
nbsp;Taylor Gardner-Hickman (Assist:Marc Leonard)
-
54'1-2Luke Harris
-
62'1-2nbsp;Ethan Laird
nbsp;Alfons Sampsted -
62'1-2nbsp;Keshi Anderson
nbsp;Taylor Gardner-Hickman -
62'1-2nbsp;Paik Seung Ho
nbsp;Marc Leonard -
64'James Dornelly nbsp;
Carl Johnston nbsp;1-2 -
64'Cian Hayes nbsp;
Malik Mothersille nbsp;1-2 -
64'Hector Kyprianou nbsp;
Mahamadou Susoho nbsp;1-2 -
70'1-2Tomoki Iwata
-
76'1-2nbsp;Jay Stansfield
nbsp;Alfie May -
76'Gustav Lindgren nbsp;
Ricky-Jade Jones nbsp;1-2 -
84'Ryan De Havilland nbsp;
Archie Collins nbsp;1-2 -
87'1-2nbsp;Grant Hanley
nbsp;Luke Harris
-
Peterborough United vs Birmingham City: Đội hình chính và dự bị
-
Peterborough United4-2-3-11Nicholas Bilokapic34Harley Mills25Sam Hughes37Emmanuel Fernandez2Carl Johnston20Mahamadou Susoho4Archie Collins10Abraham Odoh7Malik Mothersille11Kwame Poku17Ricky-Jade Jones9Alfie May18Willum Thor Willumsson26Luke Harris19Taylor Gardner-Hickman24Tomoki Iwata12Marc Leonard23Alfons Sampsted4Christoph Klarer6Krystian Bielik20Alex Cochrane21Ryan Allsopp
- Đội hình dự bị
-
22Hector Kyprianou19Gustav Lindgren18Cian Hayes8Ryan De Havilland33James Dornelly27Jadel Katongo13Will BlackmoreKeshi Anderson 14Ethan Laird 2Jay Stansfield 28Grant Hanley 31Paik Seung Ho 13Kieran Dowell 30Bailey Peacock-Farrell 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Darren FergusonJohn Eustace
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Peterborough United vs Birmingham City: Số liệu thống kê
-
Peterborough UnitedBirmingham City
-
6Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút13
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
20Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
353Số đường chuyền568
-
nbsp;nbsp;
-
77%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi20
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu35
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
21Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên18
-
nbsp;nbsp;
-
21Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass42
-
nbsp;nbsp;
-
64Pha tấn công106
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm51
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh