Kết quả Wigan Athletic vs Rotherham United, 21h00 ngày 21/04

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 44

  • Wigan Athletic vs Rotherham United: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Louie Sibley
  • 36'
    James Carragher (Assist:Owen Dale) goalnbsp;
    1-0
  • 47'
    Jon Mellish
    1-0
  • 62'
    1-0
    nbsp;Jack Holmes
    nbsp;Pelly Ruddock
  • 62'
    1-0
    nbsp;Jonson Scott Clarke-Harris
    nbsp;Joshua Kayode
  • 70'
    Jonny Smith nbsp;
    Owen Dale nbsp;
    1-0
  • 78'
    Chris Sze nbsp;
    Maleace Asamoah nbsp;
    1-0
  • 84'
    1-0
    nbsp;Shaun McWilliams
    nbsp;Joe Rafferty
  • 89'
    Callum Henry McManaman nbsp;
    Dale Taylor nbsp;
    1-0
  • 89'
    Toby Sibbick nbsp;
    Jensen Weir nbsp;
    1-0
  • Wigan Athletic vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị

  • Wigan Athletic4-3-1-2
    1
    Sam Tickle
    19
    Luke Robinson
    4
    Will Aimson
    15
    Jason Kerr
    23
    James Carragher
    2
    Jon Mellish
    16
    Babajide Ezekiel Adeeko
    11
    Owen Dale
    6
    Jensen Weir
    28
    Dale Taylor
    37
    Maleace Asamoah
    28
    Joshua Kayode
    12
    Mallik Wilks
    8
    Sam Nombe
    2
    Joe Rafferty
    25
    Pelly Ruddock
    7
    Joe Powell
    15
    Louie Sibley
    24
    Cameron Humphreys
    22
    Hakeem Odofin
    6
    Reece James
    20
    Dillon Phillips
    Rotherham United3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Chris Sze
    20Callum Henry McManaman
    18Jonny Smith
    17Toby Sibbick
    7Dion Rankine
    12Tom Watson
    21Scott Smith
    Shaun McWilliams 17
    Jonson Scott Clarke-Harris 9
    Jack Holmes 23
    Jake Hulley 37
    Jordan Hugill 10
    Louis Jon Bassett 44
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shaun Richard Maloney
    Matt Taylor
  • BXH Hạng 3 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wigan Athletic vs Rotherham United: Số liệu thống kê

  • Wigan Athletic
    Rotherham United
  • 2
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 332
    Số đường chuyền
    467
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48
    Đánh đầu
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu thành công
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 91
    Pha tấn công
    113
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    60
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 3 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Birmingham City 46 34 9 3 84 31 53 111 H T T T T T
2 Wrexham 46 27 11 8 67 34 33 92 T H H T T T
3 Stockport County 46 25 12 9 72 42 30 87 T T H T T T
4 Charlton Athletic 46 25 10 11 67 43 24 85 H T T T B T
5 Wycombe Wanderers 46 24 12 10 70 45 25 84 T T T B B B
6 Leyton Orient 46 24 6 16 72 48 24 78 T T T T T T
7 Reading 46 21 12 13 68 57 11 75 T H B T T B
8 Bolton Wanderers 46 20 8 18 67 70 -3 68 B B B B H H
9 Blackpool 46 17 16 13 72 60 12 67 B T B H B T
10 Huddersfield Town 46 19 7 20 58 55 3 64 B B B B B B
11 Lincoln City 46 16 13 17 64 56 8 61 H H T T B B
12 Barnsley 46 17 10 19 69 73 -4 61 B T B H B T
13 Rotherham United 46 16 11 19 54 59 -5 59 T B H B H T
14 Stevenage Borough 46 15 12 19 42 50 -8 57 B B T B H H
15 Wigan Athletic 46 13 17 16 40 42 -2 56 H T T H H H
16 Exeter City 46 15 11 20 49 65 -16 56 H T H B T B
17 Mansfield Town 46 15 9 22 60 73 -13 54 B H B B T T
18 Peterborough United 46 13 12 21 68 81 -13 51 B H H H B B
19 Northampton Town 46 12 15 19 48 66 -18 51 T H B T B H
20 Burton Albion 46 11 14 21 49 66 -17 47 T H B T H B
21 Crawley Town 46 12 10 24 57 83 -26 46 B B H T T T
22 Bristol Rovers 46 12 7 27 44 76 -32 43 B B H B B B
23 Cambridge United 46 9 11 26 45 73 -28 38 T B T B B B
24 Shrewsbury Town 46 8 9 29 41 79 -38 33 B H B B T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation