Kết quả Wigan Athletic vs Rotherham United, 21h00 ngày 21/04
Kết quả Wigan Athletic vs Rotherham United
Phong độ Wigan Athletic gần đây
Phong độ Rotherham United gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 44Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.75O 2
0.75U 2
1.051
2.30X
3.302
3.10Hiệp 1+0
0.70-0
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wigan Athletic vs Rotherham United
-
Sân vận động: DW Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 44
-
Wigan Athletic vs Rotherham United: Diễn biến chính
-
34'0-0Louie Sibley
-
36'James Carragher (Assist:Owen Dale)
nbsp;
1-0 -
47'Jon Mellish1-0
-
62'1-0nbsp;Jack Holmes
nbsp;Pelly Ruddock -
62'1-0nbsp;Jonson Scott Clarke-Harris
nbsp;Joshua Kayode -
70'Jonny Smith nbsp;
Owen Dale nbsp;1-0 -
78'Chris Sze nbsp;
Maleace Asamoah nbsp;1-0 -
84'1-0nbsp;Shaun McWilliams
nbsp;Joe Rafferty -
89'Callum Henry McManaman nbsp;
Dale Taylor nbsp;1-0 -
89'Toby Sibbick nbsp;
Jensen Weir nbsp;1-0
-
Wigan Athletic vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị
-
Wigan Athletic4-3-1-21Sam Tickle19Luke Robinson4Will Aimson15Jason Kerr23James Carragher2Jon Mellish16Babajide Ezekiel Adeeko11Owen Dale6Jensen Weir28Dale Taylor37Maleace Asamoah28Joshua Kayode12Mallik Wilks8Sam Nombe2Joe Rafferty25Pelly Ruddock7Joe Powell15Louie Sibley24Cameron Humphreys22Hakeem Odofin6Reece James20Dillon Phillips
- Đội hình dự bị
-
14Chris Sze20Callum Henry McManaman18Jonny Smith17Toby Sibbick7Dion Rankine12Tom Watson21Scott SmithShaun McWilliams 17Jonson Scott Clarke-Harris 9Jack Holmes 23Jake Hulley 37Jordan Hugill 10Louis Jon Bassett 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shaun Richard MaloneyMatt Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wigan Athletic vs Rotherham United: Số liệu thống kê
-
Wigan AthleticRotherham United
-
2Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút10
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt17
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
nbsp;nbsp;
-
332Số đường chuyền467
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
17Phạm lỗi9
-
nbsp;nbsp;
-
48Đánh đầu68
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu thành công27
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
10Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
13Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
10Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass32
-
nbsp;nbsp;
-
91Pha tấn công113
-
nbsp;nbsp;
-
37Tấn công nguy hiểm60
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 46 | 34 | 9 | 3 | 84 | 31 | 53 | 111 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 46 | 27 | 11 | 8 | 67 | 34 | 33 | 92 | T H H T T T |
3 | Stockport County | 46 | 25 | 12 | 9 | 72 | 42 | 30 | 87 | T T H T T T |
4 | Charlton Athletic | 46 | 25 | 10 | 11 | 67 | 43 | 24 | 85 | H T T T B T |
5 | Wycombe Wanderers | 46 | 24 | 12 | 10 | 70 | 45 | 25 | 84 | T T T B B B |
6 | Leyton Orient | 46 | 24 | 6 | 16 | 72 | 48 | 24 | 78 | T T T T T T |
7 | Reading | 46 | 21 | 12 | 13 | 68 | 57 | 11 | 75 | T H B T T B |
8 | Bolton Wanderers | 46 | 20 | 8 | 18 | 67 | 70 | -3 | 68 | B B B B H H |
9 | Blackpool | 46 | 17 | 16 | 13 | 72 | 60 | 12 | 67 | B T B H B T |
10 | Huddersfield Town | 46 | 19 | 7 | 20 | 58 | 55 | 3 | 64 | B B B B B B |
11 | Lincoln City | 46 | 16 | 13 | 17 | 64 | 56 | 8 | 61 | H H T T B B |
12 | Barnsley | 46 | 17 | 10 | 19 | 69 | 73 | -4 | 61 | B T B H B T |
13 | Rotherham United | 46 | 16 | 11 | 19 | 54 | 59 | -5 | 59 | T B H B H T |
14 | Stevenage Borough | 46 | 15 | 12 | 19 | 42 | 50 | -8 | 57 | B B T B H H |
15 | Wigan Athletic | 46 | 13 | 17 | 16 | 40 | 42 | -2 | 56 | H T T H H H |
16 | Exeter City | 46 | 15 | 11 | 20 | 49 | 65 | -16 | 56 | H T H B T B |
17 | Mansfield Town | 46 | 15 | 9 | 22 | 60 | 73 | -13 | 54 | B H B B T T |
18 | Peterborough United | 46 | 13 | 12 | 21 | 68 | 81 | -13 | 51 | B H H H B B |
19 | Northampton Town | 46 | 12 | 15 | 19 | 48 | 66 | -18 | 51 | T H B T B H |
20 | Burton Albion | 46 | 11 | 14 | 21 | 49 | 66 | -17 | 47 | T H B T H B |
21 | Crawley Town | 46 | 12 | 10 | 24 | 57 | 83 | -26 | 46 | B B H T T T |
22 | Bristol Rovers | 46 | 12 | 7 | 27 | 44 | 76 | -32 | 43 | B B H B B B |
23 | Cambridge United | 46 | 9 | 11 | 26 | 45 | 73 | -28 | 38 | T B T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 46 | 8 | 9 | 29 | 41 | 79 | -38 | 33 | B H B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh