Rotherham United: tin tức, thông tin website facebook

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

CLB Rotherham United: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Rotherham United
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1884
Bóng đá quốc gia nào? Anh
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Anh
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Millmoor Football Ground, Millmoor Lane, Rotherham, S60 1HA
Sân vận động New York Stadium
Sức chứa sân vận động 11,514 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Matt Taylor
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.themillers.co.uk/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Rotherham United mới nhất

  • 18/01 22:00
    Rotherham United
    Charlton Athletic
    3 - 1
    Vòng 27
  • 11/01 19:30
    Rotherham United
    Bolton Wanderers
    2 - 0
    Vòng 16
  • 04/01 22:00
    1 Huddersfield Town
    Rotherham United
    0 - 0
    Vòng 25
  • 01/01 22:00
    Lincoln City
    Rotherham United
    0 - 0
    Vòng 24
  • 29/12 19:30
    Rotherham United
    Stockport County
    1 - 1
    Vòng 23
  • 26/12 22:00
    Rotherham United
    Wigan Athletic
    0 - 1
    Vòng 22
  • 21/12 22:00
    Mansfield Town
    Rotherham United
    1 - 0
    Vòng 21
  • 14/12 22:00
    Rotherham United
    Northampton Town
    2 - 0
    Vòng 20
  • 15/01 02:00
    Chesterfield
    Rotherham United
    0 - 0
  • Pen [3-4]
  • 11/12 02:00
    Rotherham United
    Tranmere Rovers 1
    1 - 0

Lịch thi đấu Rotherham United sắp tới

  • 25/01 22:00
    Burton Albion
    Rotherham United
    ? - ?
    Vòng 28
  • 29/01 02:45
    Rotherham United
    Cambridge United
    ? - ?
    Vòng 29
  • 01/02 22:00
    Birmingham City
    Rotherham United
    ? - ?
    Vòng 30
  • 08/02 22:00
    Rotherham United
    Shrewsbury Town
    ? - ?
    Vòng 31
  • 15/02 22:00
    Reading
    Rotherham United
    ? - ?
    Vòng 32
  • 22/02 22:00
    Rotherham United
    Barnsley
    ? - ?
    Vòng 33
  • 01/03 22:00
    Bristol Rovers
    Rotherham United
    ? - ?
    Vòng 34
  • 05/03 02:45
    Rotherham United
    Leyton Orient
    ? - ?
    Vòng 35
  • 08/03 22:00
    Wrexham
    Rotherham United
    ? - ?
    Vòng 36
  • 15/03 22:00
    Rotherham United
    Exeter City
    ? - ?
    Vòng 37

BXH Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 28 17 8 3 53 19 34 59 T T H H T T
2 Sheffield United 28 18 6 4 40 18 22 58 B H B T T T
3 Burnley 28 15 11 2 36 9 27 56 T H H T H T
4 Sunderland A.F.C 28 15 9 4 40 22 18 54 H B T T H T
5 Middlesbrough 28 12 8 8 46 34 12 44 H H T H B T
6 Blackburn Rovers 28 12 6 10 31 26 5 42 B H B T B B
7 West Bromwich(WBA) 28 9 14 5 33 24 9 41 B H T H H B
8 Watford 28 12 5 11 39 39 0 41 B B B H T B
9 Bristol City 28 9 11 8 35 33 2 38 T T H T B H
10 Queens Park Rangers (QPR) 28 9 11 8 32 35 -3 38 B H T T T T
11 Sheffield Wednesday 28 10 8 10 40 45 -5 38 H B T H B H
12 Norwich City 28 9 9 10 43 41 2 36 T H T T B B
13 Coventry City 28 9 8 11 37 37 0 35 T H H B T T
14 Oxford United 28 9 8 11 33 43 -10 35 T T H H T T
15 Swansea City 28 9 7 12 31 35 -4 34 T T B H B B
16 Preston North End 28 7 13 8 30 35 -5 34 T T B H H T
17 Millwall 27 7 10 10 26 26 0 31 B H B H B H
18 Portsmouth 27 7 8 12 35 46 -11 29 B T B B T T
19 Stoke City 28 6 10 12 26 36 -10 28 B T H H H B
20 Cardiff City 28 6 10 12 31 43 -12 28 T H H H T H
21 Derby County 28 7 6 15 31 38 -7 27 T B B B B B
22 Hull City 28 6 8 14 27 38 -11 26 B T B H T B
23 Luton Town 28 7 5 16 29 47 -18 26 B B B B H B
24 Plymouth Argyle 28 4 9 15 25 60 -35 21 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation