Kết quả Rotherham United vs Cambridge United, 02h45 ngày 29/01
Kết quả Rotherham United vs Cambridge United
Đối đầu Rotherham United vs Cambridge United
Phong độ Rotherham United gần đây
Phong độ Cambridge United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
0.97O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.70X
3.802
4.75Hiệp 1-0.25
0.87+0.25
0.95O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rotherham United vs Cambridge United
-
Sân vận động: New York Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Rotherham United vs Cambridge United: Diễn biến chính
-
4'0-0Elias Kachunga
-
39'Sean Raggett nbsp;
Alex MacDonald nbsp;0-0 -
46'0-0nbsp;James Gibbons
nbsp;Jubril Okedina -
49'0-1
nbsp;Ryan Loft (Assist:Josh Stokes)
-
53'Mallik Wilks (Assist:Joe Powell)
nbsp;
1-1 -
59'Louie Sibley1-1
-
68'1-1nbsp;Paul Digby
nbsp;James Brophy -
68'1-1nbsp;Dominic Ballard
nbsp;Josh Stokes -
69'Hakeem Odofin (Assist:Mallik Wilks)
nbsp;
2-1 -
75'Sam Nombe nbsp;
Andrew Greensmith nbsp;2-1 -
83'2-1James Gibbons
-
85'2-1nbsp;Daniel Barton
nbsp;Ryan Loft -
85'2-1nbsp;Detlef Esapa Osong
nbsp;Liam Bennett -
89'2-1nbsp;George Hoddle
nbsp;Kelland Watts
-
Rotherham United vs Cambridge United: Đội hình chính và dự bị
-
Rotherham United4-3-1-220Dillon Phillips6Reece James16Zak Jules22Hakeem Odofin2Joe Rafferty7Joe Powell24Cameron Humphreys14Alex MacDonald15Louie Sibley11Andrew Greensmith12Mallik Wilks18Ryan Loft10Elias Kachunga22Josh Stokes2Liam Bennett24Jordan Cousins7James Brophy3Danny Andrew15Jubril Okedina5Michael Morrison6Kelland Watts1Jack Stevens
- Đội hình dự bị
-
5Sean Raggett8Sam Nombe1Cameron Dawson3Cohen Bramall4Liam Kelly23Jack Holmes10Jordan HugillJames Gibbons 26Paul Digby 4Dominic Ballard 29Daniel Barton 36Detlef Esapa Osong 21George Hoddle 38Louis Chadwick 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matt Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Rotherham United vs Cambridge United: Số liệu thống kê
-
Rotherham UnitedCambridge United
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
387Số đường chuyền284
-
nbsp;nbsp;
-
70%Chuyền chính xác65%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
80Đánh đầu81
-
nbsp;nbsp;
-
32Đánh đầu thành công50
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
4Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
104Pha tấn công81
-
nbsp;nbsp;
-
58Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 35 | 25 | 7 | 3 | 58 | 23 | 35 | 82 | H T T B T T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 36 | 20 | 8 | 8 | 50 | 30 | 20 | 68 | B T H T T B |
4 | Charlton Athletic | 36 | 18 | 9 | 9 | 47 | 31 | 16 | 63 | B T T T H T |
5 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
6 | Bolton Wanderers | 36 | 18 | 6 | 12 | 59 | 54 | 5 | 60 | T T H T T B |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 45 | 6 | 58 | T H T H H T |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 36 | 12 | 15 | 9 | 54 | 48 | 6 | 51 | H T B H T T |
12 | Stevenage Borough | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 37 | -3 | 48 | B T B T H B |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Exeter City | 35 | 12 | 7 | 16 | 39 | 50 | -11 | 43 | T B H H T T |
17 | Bristol Rovers | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H T T |
18 | Mansfield Town | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 50 | -9 | 41 | B B H H H B |
19 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
20 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 36 | 7 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 30 | H B B B H B |
23 | Cambridge United | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 29 | B T T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh