Kết quả Exeter City vs Mansfield Town, 02h45 ngày 12/03
Kết quả Exeter City vs Mansfield Town
Đối đầu Exeter City vs Mansfield Town
Phong độ Exeter City gần đây
Phong độ Mansfield Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.02O 2.5
0.73U 2.5
1.001
3.00X
3.402
2.30Hiệp 1+0
1.09-0
0.71O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Exeter City vs Mansfield Town
-
Sân vận động: James Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Exeter City vs Mansfield Town: Diễn biến chính
-
8'Demetri Mitchell
nbsp;
1-0 -
37'1-0nbsp;Jordan Bowery
nbsp;Stephen McLaughlin -
38'1-0Jordan Bowery
-
46'Caleb Watts nbsp;
Patrick Jones nbsp;1-0 -
46'1-0nbsp;Jordan Rhodes
nbsp;Caylon Vickers -
49'1-0nbsp;Aden Flint
nbsp;Baily Cargill -
49'Angus MacDonald (Assist:Edward Francis)
nbsp;
2-0 -
57'Edward Francis2-0
-
61'2-0nbsp;Dom Dwyer
nbsp;Lucas Akins -
61'2-0nbsp;Stephen Quinn
nbsp;Louis Reed -
61'Joel Colwill nbsp;
Edward Francis nbsp;2-0 -
61'Tony Yogane nbsp;
Demetri Mitchell nbsp;2-0 -
74'Ryan Woods nbsp;
Jack McMillan nbsp;2-0 -
86'Reece Cole nbsp;
Josh Magennis nbsp;2-0
-
Exeter City vs Mansfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Exeter City3-4-1-21Joseph Whitworth4Alex Hartridge25Angus MacDonald20Ed Turns3Ben Purrington8Edward Francis21Ryan Trevitt2Jack McMillan16Patrick Jones27Josh Magennis7Demetri Mitchell7Lucas Akins11Will Evans44Hiram Boateng8Aaron Lewis30Caylon Vickers25Louis Reed2George Williams23Adedeji Oshilaja6Baily Cargill3Stephen McLaughlin13Scott Flinders
- Đội hình dự bị
-
17Caleb Watts23Joel Colwill30Tony Yogane6Ryan Woods12Reece Cole19Sonny Cox10Jack AitchisonJordan Bowery 9Jordan Rhodes 29Aden Flint 14Stephen Quinn 16Dom Dwyer 41Owen Mason 27Alfie Kilgour 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary CaldwellNigel Clough
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Exeter City vs Mansfield Town: Số liệu thống kê
-
Exeter CityMansfield Town
-
5Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút trúng cầu môn0
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
nbsp;nbsp;
-
281Số đường chuyền536
-
nbsp;nbsp;
-
62%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi12
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
52Đánh đầu56
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công32
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên34
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass38
-
nbsp;nbsp;
-
110Pha tấn công103
-
nbsp;nbsp;
-
43Tấn công nguy hiểm52
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 35 | 25 | 7 | 3 | 58 | 23 | 35 | 82 | H T T B T T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 36 | 20 | 8 | 8 | 50 | 30 | 20 | 68 | B T H T T B |
4 | Charlton Athletic | 36 | 18 | 9 | 9 | 47 | 31 | 16 | 63 | B T T T H T |
5 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
6 | Bolton Wanderers | 36 | 18 | 6 | 12 | 59 | 54 | 5 | 60 | T T H T T B |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 45 | 6 | 58 | T H T H H T |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 36 | 12 | 15 | 9 | 54 | 48 | 6 | 51 | H T B H T T |
12 | Stevenage Borough | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 37 | -3 | 48 | B T B T H B |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Exeter City | 35 | 12 | 7 | 16 | 39 | 50 | -11 | 43 | T B H H T T |
17 | Bristol Rovers | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H T T |
18 | Mansfield Town | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 50 | -9 | 41 | B B H H H B |
19 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
20 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 36 | 7 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 30 | H B B B H B |
23 | Cambridge United | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 29 | B T T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh