Kết quả Birmingham City vs Stevenage Borough, 02h45 ngày 12/03
Kết quả Birmingham City vs Stevenage Borough
Đối đầu Birmingham City vs Stevenage Borough
Phong độ Birmingham City gần đây
Phong độ Stevenage Borough gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.89+1
0.93O 2.5
1.10U 2.5
0.671
1.53X
4.002
6.50Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.73O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Birmingham City vs Stevenage Borough
-
Sân vận động: St Andrews stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Birmingham City vs Stevenage Borough: Diễn biến chính
-
27'Kieran Dowell
nbsp;
1-0 -
46'Alfie May nbsp;
Emil Hansson nbsp;1-0 -
47'Paik Seung Ho (Assist:Alfie May)
nbsp;
2-0 -
61'Tomoki Iwata2-0
-
63'Marc Leonard nbsp;
Tomoki Iwata nbsp;2-0 -
64'Jay Stansfield2-0
-
66'2-0nbsp;Louis Appere
nbsp;Brandon Hanlan -
66'2-0nbsp;Elliott List
nbsp;Eli King -
69'Keshi Anderson nbsp;
Jay Stansfield nbsp;2-0 -
70'Krystian Bielik nbsp;
Alfons Sampsted nbsp;2-0 -
76'2-0nbsp;Harvey White
nbsp;Louis Thompson -
84'2-0nbsp;Daniel Sweeney
nbsp;Carl Piergianni -
84'2-0nbsp;Jake Young
nbsp;Jamie Reid -
90'Grant Hanley nbsp;
Alfie May nbsp;2-0 -
90'2-1
nbsp;Jake Young
-
90'Alex Cochrane2-1
-
90'2-1Daniel Philips
-
90'Ryan Allsopp2-1
-
Birmingham City vs Stevenage Borough: Đội hình chính và dự bị
-
Birmingham City4-2-3-121Ryan Allsopp20Alex Cochrane25Ben Davies4Christoph Klarer23Alfons Sampsted13Paik Seung Ho24Tomoki Iwata7Emil Hansson18Willum Thor Willumsson30Kieran Dowell28Jay Stansfield27Brandon Hanlan19Jamie Reid10Daniel Kemp22Daniel Philips23Louis Thompson26Eli King7Nicholas Freeman15Charlie Goode5Carl Piergianni3Dan Butler13Murphy Mahoney
- Đội hình dự bị
-
9Alfie May12Marc Leonard14Keshi Anderson6Krystian Bielik31Grant Hanley45Bailey Peacock-Farrell10Lucas JutkiewiczElliott List 17Louis Appere 9Harvey White 18Daniel Sweeney 6Jake Young 30Taye Ashby-Hammond 1Lewis Freestone 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John EustaceSteve Evans
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Birmingham City vs Stevenage Borough: Số liệu thống kê
-
Birmingham CityStevenage Borough
-
8Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
nbsp;nbsp;
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
nbsp;nbsp;
-
595Số đường chuyền217
-
nbsp;nbsp;
-
84%Chuyền chính xác61%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
44Đánh đầu52
-
nbsp;nbsp;
-
26Đánh đầu thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công15
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
24Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
3Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
98Pha tấn công87
-
nbsp;nbsp;
-
52Tấn công nguy hiểm31
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 35 | 25 | 7 | 3 | 58 | 23 | 35 | 82 | H T T B T T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 36 | 20 | 8 | 8 | 50 | 30 | 20 | 68 | B T H T T B |
4 | Charlton Athletic | 36 | 18 | 9 | 9 | 47 | 31 | 16 | 63 | B T T T H T |
5 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
6 | Bolton Wanderers | 36 | 18 | 6 | 12 | 59 | 54 | 5 | 60 | T T H T T B |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 45 | 6 | 58 | T H T H H T |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 36 | 12 | 15 | 9 | 54 | 48 | 6 | 51 | H T B H T T |
12 | Stevenage Borough | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 37 | -3 | 48 | B T B T H B |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Exeter City | 35 | 12 | 7 | 16 | 39 | 50 | -11 | 43 | T B H H T T |
17 | Bristol Rovers | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H T T |
18 | Mansfield Town | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 50 | -9 | 41 | B B H H H B |
19 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
20 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 36 | 7 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 30 | H B B B H B |
23 | Cambridge United | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 29 | B T T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh