Kết quả Crawley Town vs Charlton Athletic, 02h45 ngày 12/03
Kết quả Crawley Town vs Charlton Athletic
Đối đầu Crawley Town vs Charlton Athletic
Phong độ Crawley Town gần đây
Phong độ Charlton Athletic gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.87O 2.5
0.95U 2.5
0.851
4.20X
3.402
1.91Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.07O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crawley Town vs Charlton Athletic
-
Sân vận động: Broadfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Crawley Town vs Charlton Athletic: Diễn biến chính
-
26'0-0Karoy Anderson
-
37'0-1
nbsp;Thierry Small (Assist:Alex Gilbert)
-
55'0-1nbsp;Matt Godden
nbsp;Joshua Edwards -
56'Junior Quitirna0-1
-
64'Louie Watson nbsp;
Max Anderson nbsp;0-1 -
64'Tyreece John Jules nbsp;
Panutche Camara nbsp;0-1 -
79'Charlie Barker0-1
-
80'0-1Macaulay Gillesphey
-
83'Jeremy Kelly nbsp;
Ade Adeyemo nbsp;0-1 -
83'Bradley Ibrahim nbsp;
Liam Fraser nbsp;0-1 -
85'0-1nbsp;Thomas Peter McIntyre
nbsp;Alex Gilbert -
85'0-1nbsp;Danny Hylton
nbsp;Miles Leaburn -
86'Gavan Holohan nbsp;
Toby Mullarkey nbsp;0-1 -
90'0-1nbsp;Alex Mitchell
nbsp;Tyreece Campbell
-
Crawley Town vs Charlton Athletic: Đội hình chính và dự bị
-
Crawley Town3-4-2-11Joseph Wollacott30Ben Radcliffe24Toby Mullarkey5Charlie Barker22Ade Adeyemo10Liam Fraser6Max Anderson18Junior Quitirna12Panutche Camara26Kamari Doyle9Will Swan11Miles Leaburn26Thierry Small17Alex Gilbert7Tyreece Campbell6Conor Coventry18Karoy Anderson2Kayne Ramsey5Lloyd Jones3Macaulay Gillesphey16Joshua Edwards25Will Mannion
- Đội hình dự bị
-
27Louie Watson45Tyreece John Jules23Bradley Ibrahim19Jeremy Kelly8Gavan Holohan2Rory FeelyMatt Godden 24Thomas Peter McIntyre 15Danny Hylton 14Alex Mitchell 4Tommy Reid 37Luke Berry 8Daniel Kanu 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Scott LindseyDean Holden
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crawley Town vs Charlton Athletic: Số liệu thống kê
-
Crawley TownCharlton Athletic
-
7Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
387Số đường chuyền353
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
52Đánh đầu65
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu thành công34
-
nbsp;nbsp;
-
4Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn10
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên29
-
nbsp;nbsp;
-
18Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass34
-
nbsp;nbsp;
-
4Pha tấn công1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tấn công nguy hiểm4
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 35 | 25 | 7 | 3 | 58 | 23 | 35 | 82 | H T T B T T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 36 | 20 | 8 | 8 | 50 | 30 | 20 | 68 | B T H T T B |
4 | Charlton Athletic | 36 | 18 | 9 | 9 | 47 | 31 | 16 | 63 | B T T T H T |
5 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
6 | Bolton Wanderers | 36 | 18 | 6 | 12 | 59 | 54 | 5 | 60 | T T H T T B |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 45 | 6 | 58 | T H T H H T |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 36 | 12 | 15 | 9 | 54 | 48 | 6 | 51 | H T B H T T |
12 | Stevenage Borough | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 37 | -3 | 48 | B T B T H B |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Exeter City | 35 | 12 | 7 | 16 | 39 | 50 | -11 | 43 | T B H H T T |
17 | Bristol Rovers | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H T T |
18 | Mansfield Town | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 50 | -9 | 41 | B B H H H B |
19 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
20 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 36 | 7 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 30 | H B B B H B |
23 | Cambridge United | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 29 | B T T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh